tính từ & phó từ
chân không
to go (walk) barefoot: đi chân không
chân trần
/ˈbeəfʊt//ˈberfʊt/Từ "barefoot" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "bær" có nghĩa là "naked" hoặc "uncovered" và "fōt" có nghĩa là "bàn chân". Vì vậy, theo nghĩa đen, "barefoot" có nghĩa là "bàn chân trần". Sự kết hợp đơn giản này nhấn mạnh đến việc không có bất kỳ lớp phủ nào trên bàn chân, khiến nó trở thành một thuật ngữ rõ ràng và mang tính mô tả đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ.
tính từ & phó từ
chân không
to go (walk) barefoot: đi chân không
Cô ấy thích đi chân trần trên bãi cỏ mềm mại trong sương sớm.
Trong kỳ nghỉ ở bãi biển, gia đình dành những buổi chiều nhàn nhã chơi bóng chuyền bãi biển và khám phá bờ biển bằng chân trần.
Trong quá trình chạy bộ hàng ngày, vận động viên này thích đi chân trần để cảm nhận kết cấu của mặt đất bên dưới chân.
Những đứa trẻ chơi trò nhảy ô dễ thương bằng chân trần trong phòng khách, cười khúc khích khi dừng lại ở mỗi ô vuông.
Ông thường tập yoga hoặc thiền bằng chân trần để cảm thấy bình tĩnh và hiện diện hơn trong khoảnh khắc hiện tại.
Vào những ngày nắng, cô bé sẽ chạy quanh khu phố của mình bằng chân trần, cảm nhận những ngọn cỏ mát lạnh nhột nhột ở ngón chân.
Thay vì đi giày, người nông dân thích làm việc trên đồng ruộng bằng chân trần, cảm nhận độ ẩm và nhiệt độ của đất qua đôi chân.
Vào buổi tối, các thành viên trong gia đình sẽ cởi giày ở bậc cửa và đi chân trần khắp nhà để thư giãn và thả lỏng đầu óc.
Khi đi chân trần qua khu rừng, người đi bộ đường dài có thể cảm nhận được năng lượng và sự hài hòa của trái đất nâng niu đôi chân mình.
Vào những đêm hè, cặp đôi này thường nằm dài trên cỏ, chân trần, ngắm sao và lắng nghe tiếng dế kêu.