Định nghĩa của từ bane

banenoun

tai ương

/beɪn//beɪn/

Từ "bane" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*bana-", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "bane" cũng như từ tiếng Thụy Điển và tiếng Na Uy "bon". Trong tiếng Anh cổ, từ "bane" ám chỉ nguồn gốc của sự nguy hại hoặc điều xấu, thường dưới dạng lời nguyền hoặc người độc ác. Theo thời gian, định nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ điều gì gây ra rắc rối hoặc khó chịu, chẳng hạn như sự phiền toái hoặc sâu bệnh. Từ "bane" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ thứ 9 và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, thơ ca và trò chuyện hàng ngày. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các cụm từ như "bane of my existence" hoặc "bane to my health" để thể hiện sự khó chịu hoặc thất vọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnguyên nhân suy sụp

meaning(thơ ca) sự suy sụp; tai ương

meaning(chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc

examplerat's bane: bả chuột

namespace
Ví dụ:
  • Smog is the bane of this once-beautiful city, causing respiratory problems for its inhabitants and deterring tourists.

    Sương mù là tai họa của thành phố từng xinh đẹp này, gây ra các vấn đề về hô hấp cho cư dân và làm nản lòng khách du lịch.

  • Social media can be a blessing or a bane, depending on how it's used. While it connects people from around the world, it can also be a hub for cyberbullying and online harassment.

    Phương tiện truyền thông xã hội có thể là một điều may mắn hoặc tai họa, tùy thuộc vào cách sử dụng. Trong khi nó kết nối mọi người từ khắp nơi trên thế giới, nó cũng có thể là trung tâm của nạn bắt nạt trên mạng và quấy rối trực tuyến.

  • Relentless snowstorms have become the bane of winter travel, causing numerous flight cancellations and dangerous driving conditions.

    Những trận bão tuyết liên tục đã trở thành nỗi ám ảnh của du lịch mùa đông, khiến nhiều chuyến bay bị hủy và gây ra tình trạng lái xe nguy hiểm.

  • Loud, boisterous neighbors can be a complete bane, disrupting sleep patterns and making it difficult to focus on work or study.

    Những người hàng xóm ồn ào, náo nhiệt có thể là mối nguy hại thực sự, làm gián đoạn giấc ngủ và khiến bạn khó tập trung vào công việc hoặc học tập.

  • Technology can sometimes feel like a bane, with too many devices competing for our attention and causing feelings of excessive stress and anxiety.

    Công nghệ đôi khi có thể giống như một tai họa, khi có quá nhiều thiết bị cạnh tranh sự chú ý của chúng ta và gây ra cảm giác căng thẳng và lo lắng quá mức.

  • It's a bane to spend time and money on a sophisticated and well-thought-out birthday gift, only for the recipient to show little appreciation or enthusiasm.

    Thật lãng phí khi phải tốn thời gian và tiền bạc vào một món quà sinh nhật tinh tế và được cân nhắc kỹ lưỡng, nhưng người nhận lại chẳng mấy trân trọng hay nhiệt tình.

  • Poor time management skills can lead to a bane of missed deadlines, degraded work quality, and increased stress levels.

    Kỹ năng quản lý thời gian kém có thể dẫn đến tình trạng trễ hạn, chất lượng công việc giảm sút và mức độ căng thẳng tăng cao.

  • For introverts, crowded places like shopping malls or tourist hotspots can be a real bane, leading to feelings of overstimulation and exhaustion.

    Đối với người hướng nội, những nơi đông đúc như trung tâm mua sắm hay điểm du lịch có thể là nỗi ám ảnh thực sự, dẫn đến cảm giác kích thích quá mức và kiệt sức.

  • A heavy workload that seems unmanageable can become a bane, leading to exhaustion, burnout, and potentially, a decrease in productivity.

    Khối lượng công việc lớn tưởng chừng không thể quản lý được có thể trở thành mối nguy hại, dẫn đến kiệt sức, suy nhược và có khả năng làm giảm năng suất.

  • Immense traffic congestion, piling up across the city, can be a bane of daily commutes, eating up precious hours that could be better spent on more productive activities.

    Tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng, chồng chất khắp thành phố, có thể gây ảnh hưởng đến việc đi lại hàng ngày, làm mất đi nhiều giờ quý báu mà đáng ra có thể được sử dụng vào các hoạt động hiệu quả hơn.