Định nghĩa của từ poison

poisonnoun

chất độc, thuốc độc, đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc

/ˈpɔɪzn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "poison" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "poison" và bắt nguồn từ tiếng Latin "pōticum", có nghĩa là "trái cây của trái đất". Thuật ngữ tiếng Latin này ám chỉ khái niệm "tóxikon" của tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "arrow-smeared with poison", mô tả ý tưởng về các chất có nguồn gốc thực vật được sử dụng làm mũi tên. Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "pōticum" đã được đưa vào tiếng Pháp cổ với tên gọi "poison", ban đầu ám chỉ các chất hoặc thực phẩm có nguồn gốc thực vật có hại hoặc gây tử vong. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ chất nào có thể gây hại hoặc tử vong. Ngày nay, từ "poison" được sử dụng để mô tả bất kỳ chất nào có thể gây hại, tử vong hoặc thương tích, cho dù đó là thực vật, động vật hay chất tổng hợp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchất độc, thuốc độc

exampleslow poison: chất dùng nhiều có hại

meaning(nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc

meaning(thông tục) anh uống cái gì nào?

type ngoại động từ

meaningbỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc

exampleslow poison: chất dùng nhiều có hại

meaninglàm hư bằng chất độc hại

meaning(nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng; phá, phá hoại (niềm vui, hạnh phúc của ai...)

namespace

a substance that causes death or harm if it gets into the body

một chất gây tử vong hoặc gây hại nếu nó xâm nhập vào cơ thể

Ví dụ:
  • Some mushrooms contain a deadly poison.

    Một số loại nấm có chứa chất độc chết người.

  • How did he die? Was it poison?

    Anh ấy mất như nào? Đó có phải là chất độc?

  • The dog was killed by rat poison (= poison intended to kill rats).

    Con chó bị giết bởi thuốc diệt chuột (= chất độc nhằm giết chuột).

  • to hunt with poison arrows

    đi săn bằng mũi tên độc

  • bombs containing poison gas

    bom chứa khí độc

  • She had laced his drink with poison.

    Cô đã bỏ thuốc độc vào đồ uống của anh.

an idea, a feeling, etc. that is extremely harmful

một ý tưởng, một cảm giác, v.v. cực kỳ có hại

Ví dụ:
  • the poison of racial hatred

    chất độc của hận thù chủng tộc

  • The symptoms of the mysterious illness were a result of poisoning, as detected by the lab tests.

    Các triệu chứng của căn bệnh bí ẩn này là kết quả của tình trạng ngộ độc, được phát hiện qua xét nghiệm trong phòng thí nghiệm.

  • The veterinarian warned the farmer that the hay his cows had been eating was laced with poison.

    Bác sĩ thú y đã cảnh báo người nông dân rằng cỏ khô mà đàn bò của ông ăn có chứa thuốc độc.

  • She accidentally drank a glass of water mixed with poison, not realizing the fatal danger of the chemical substance.

    Cô vô tình uống phải một cốc nước có pha thuốc độc mà không nhận ra mối nguy hiểm chết người của chất hóa học này.

  • The killer left a trail of poisoned candy throughout the scene, making it easy for the detectives to trace his movements.

    Kẻ giết người đã để lại dấu vết kẹo độc khắp hiện trường, giúp các thám tử dễ dàng theo dõi chuyển động của hắn.

Ví dụ bổ sung:
  • These words were pure poison to me.

    Những lời này hoàn toàn là thuốc độc đối với tôi.

  • groups that are spreading the poison of sectarianism

    các nhóm đang phát tán chất độc của chủ nghĩa giáo phái

Thành ngữ

one man’s meat is another man’s poison
(saying)used to say that different people like different things; what one person likes very much, another person does not like at all
what’s your poison?
(old-fashioned, informal, humorous)used to ask somebody what alcoholic drink they would like