Định nghĩa của từ badness

badnessnoun

xấu

/ˈbædnəs//ˈbædnəs/

"Badness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bædd," có nghĩa là "evil" hoặc "ác độc." Bản thân từ này phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "badwaz," có nghĩa tương tự. Theo thời gian, "bædd" biến đổi thành "bad" trong tiếng Anh trung đại, và "badness" xuất hiện dưới dạng danh từ của tính từ "bad" vào thế kỷ 14. Nghĩa của "badness" vẫn nhất quán, ám chỉ phẩm chất sai trái về mặt đạo đức, khó chịu hoặc có phẩm chất thấp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xấu, sự tồi

meaningtính ác

namespace
Ví dụ:
  • The thief's badness increased with each subsequent theft.

    Sự xấu xa của tên trộm tăng lên sau mỗi vụ trộm tiếp theo.

  • The detective couldn't help but lament the badness that had consumed the once innocent suspect.

    Thám tử không khỏi than thở về sự xấu xa đã nhấn chìm nghi phạm vốn vô tội.

  • The mischief that ensued during the class party was a testament to the badness that can ensue when adults aren't around.

    Những trò nghịch ngợm xảy ra trong bữa tiệc lớp là minh chứng cho những điều tồi tệ có thể xảy ra khi không có người lớn ở gần.

  • His addiction had transformed into a never-ending cycle of badness, leaving him helpless and alone.

    Sự nghiện ngập của anh đã biến thành một vòng luẩn quẩn không hồi kết, khiến anh trở nên bất lực và đơn độc.

  • The cheating scandal that rocked the school left a permanent mark on the student body's reputation due to the overwhelming badness that tainted their actions.

    Vụ bê bối gian lận làm rung chuyển trường đã để lại dấu ấn vĩnh viễn lên danh tiếng của toàn thể sinh viên do sự xấu xa tràn lan trong hành động của họ.

  • Her life changed for the worse after she gave in to the badness within, resorting to theft to provide for herself.

    Cuộc sống của cô trở nên tồi tệ hơn sau khi cô đầu hàng bản chất xấu xa bên trong, phải dùng đến trộm cắp để kiếm sống.

  • The dictator's reign was characterized by unmitigated badness, leaving a trail of devastation in its wake.

    Triều đại của tên độc tài này được đánh dấu bằng sự tàn ác không thể cứu chữa, để lại hậu quả tàn khốc.

  • The group's reluctance to come clean about their badness ultimately led to their downfall.

    Sự miễn cưỡng của nhóm trong việc thừa nhận sự xấu xa của mình cuối cùng đã dẫn đến sự sụp đổ của họ.

  • The serial killer's badness struck fear into the hearts of an entire town, leading to widespread paranoia.

    Sự độc ác của kẻ giết người hàng loạt đã gieo rắc nỗi sợ hãi vào lòng người dân khắp thị trấn, dẫn đến chứng hoang tưởng lan rộng.

  • The politician's badness had put his entire career in jeopardy, leaving him with few options but to plead for forgiveness.

    Sự xấu xa của chính trị gia này đã khiến toàn bộ sự nghiệp của ông bị đe dọa, khiến ông không còn lựa chọn nào khác ngoài việc cầu xin sự tha thứ.