Định nghĩa của từ mastiff

mastiffnoun

chó ngao

/ˈmæstɪf//ˈmæstɪf/

Từ "mastiff" có thể bắt nguồn từ thời La Mã cổ đại, khi một giống chó được gọi là Molosser được sử dụng cho cả mục đích săn bắn và chiến tranh. Những chú chó to lớn, cơ bắp này được gọi là "Mastīfī" trong tiếng Latin, có nghĩa là "chó lớn" hoặc "chó khỏe". Thuật ngữ này cuối cùng đã đi vào tiếng Anh cổ, nơi nó được viết là "mastyf" và được sử dụng để mô tả một loại chung của giống chó lớn, khỏe mạnh. Đến thế kỷ 16, giống chó Mastiff Anh hiện đại được công nhận là một giống chó cụ thể và cách viết đã phát triển thành "Mastiff". Ngày nay, giống chó này vẫn được biết đến với kích thước, sức mạnh và bản chất bạn đồng hành trung thành đặc biệt, khiến nó trở thành hiện thân thực sự của ý nghĩa ban đầu của "Mastiff".

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiống chó lớn tai cụp

namespace
Ví dụ:
  • Our family's new pet is a gentle mastiff who greets us with wet kisses every time we come home.

    Con vật cưng mới của gia đình tôi là một chú chó ngao hiền lành, luôn chào đón chúng tôi bằng những nụ hôn ướt át mỗi khi chúng tôi về nhà.

  • The heavy-set mastiff guarded the entrance to the castle, barking fiercely at anyone who dared to approach.

    Con chó ngao to lớn canh gác lối vào lâu đài, sủa dữ dội vào bất kỳ ai dám đến gần.

  • The mastiff's powerful jaws could crush a bone in seconds, making him an intimidating sight during dog fights.

    Bộ hàm khỏe mạnh của chó ngao có thể nghiền nát xương chỉ trong vài giây, khiến chúng trở thành cảnh tượng đáng sợ trong các cuộc chọi chó.

  • The mastiff breed's history dates back centuries, with records of them being used as war dogs by ancient civilizations.

    Lịch sử của giống chó ngao đã có từ nhiều thế kỷ trước, với những ghi chép về việc chúng được các nền văn minh cổ đại sử dụng làm chó chiến.

  • The mastiff's size and strength make them an ideal choice for protecting homes and families from intruders.

    Kích thước và sức mạnh của chó ngao khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng để bảo vệ nhà cửa và gia đình khỏi những kẻ xâm nhập.

  • Despite their fierce appearance, mastiffs are known for being gentle giants and make loyal and affectionate companions.

    Mặc dù có vẻ ngoài hung dữ, chó ngao được biết đến là giống chó khổng lồ hiền lành và là người bạn đồng hành trung thành và tình cảm.

  • As a puppy, the mastiff needed constant training and socialization to learner obedience and to reduce aggressive tendencies.

    Khi còn là chó con, chó ngao cần được huấn luyện và xã hội hóa liên tục để học cách vâng lời và giảm xu hướng hung dữ.

  • The mastiff's thick fur coat provides natural insulation in cold weather, making them a popular choice for living in colder climates.

    Bộ lông dày của chó ngao cung cấp khả năng cách nhiệt tự nhiên trong thời tiết lạnh, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến để sống ở những vùng có khí hậu lạnh hơn.

  • Mastiffs require plenty of exercise and a healthy diet to maintain their weight, as they are prone to obesity if overfed.

    Chó ngao cần tập thể dục nhiều và có chế độ ăn uống lành mạnh để duy trì cân nặng vì chúng dễ bị béo phì nếu cho ăn quá nhiều.

  • Owning a mastiff is a big responsibility, as they are a large breed that needs a lot of space to move around in and plenty of attention and socialization.

    Việc nuôi một chú chó ngao là một trách nhiệm lớn, vì chúng là giống chó lớn, cần nhiều không gian để di chuyển và nhiều sự quan tâm cũng như giao lưu.