Định nghĩa của từ shepherd

shepherdnoun

chăn cừu

/ˈʃepəd//ˈʃepərd/

Từ "shepherd" có nguồn gốc từ các ngôn ngữ cổ. Từ tiếng Latin "pastor" dùng để chỉ một người chăm sóc đàn gia súc, đặc biệt là cừu. Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "poimen", có nghĩa là "shepherd" hoặc "pastor". Từ tiếng Hy Lạp này bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*pē-s-", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "giữ gìn". Từ "shepherd" đã du nhập vào tiếng Anh từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ này là "sciphere" hoặc "scēper", trong khi trong tiếng Anh trung đại, từ này là "shepere" hoặc "shepherd". Cách viết và ý nghĩa của từ "shepherd" trong tiếng Anh hiện đại vẫn tương đối ổn định kể từ thế kỷ 15. Ngày nay, thuật ngữ này dùng để chỉ người chăm sóc và hướng dẫn một đàn động vật, thường ở vùng nông thôn hoặc đồng cỏ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chăn cừu

meaningngười chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn

meaninglinh mục, mục sư

examplethe good Shepherd: Chúa

type ngoại động từ

meaningchăn (cừu)

meaningtrông nom săn sóc; hướng dẫn

meaningxua, dẫn, đuổi (một đám đông)

examplethe good Shepherd: Chúa

namespace
Ví dụ:
  • The sheep followed the shepherd's lead as he guided them through the fields.

    Đàn cừu đi theo sự dẫn dắt của người chăn cừu qua cánh đồng.

  • The shepherd's voice was soothing, and the lambs gathered around him as if he were a parent.

    Giọng nói của người chăn chiên rất êm dịu, và đàn cừu tụ tập quanh ông như thể ông là cha mẹ.

  • Shepherds like this one are essential for the well-being of their flocks, providing them with food, shelter, and protection.

    Những người chăn cừu như thế này đóng vai trò thiết yếu đối với sự thịnh vượng của đàn gia súc, cung cấp cho chúng thức ăn, nơi trú ẩn và sự bảo vệ.

  • In ancient times, shepherds were greatly respected for their ability to tend to their flocks and were sometimes considered spiritual leaders.

    Vào thời cổ đại, người chăn cừu được kính trọng rất nhiều vì khả năng chăn dắt đàn gia súc và đôi khi được coi là những nhà lãnh đạo tinh thần.

  • As the sun began to set, the shepherd gathered his sheep and led them to their shelter, ensuring their safety for the night.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, người chăn cừu tập hợp đàn cừu lại và dẫn chúng đến nơi trú ẩn, đảm bảo chúng được an toàn trong đêm.

  • The shepherd's dog fiercely guarded the flock, barking loudly at any predators that dared approach.

    Con chó chăn cừu hung dữ bảo vệ đàn cừu, sủa lớn vào bất kỳ kẻ săn mồi nào dám đến gần.

  • Women have also held the role of shepherd throughout history, managing flocks with dedication and skill.

    Phụ nữ cũng đảm nhiệm vai trò chăn cừu trong suốt chiều dài lịch sử, quản lý đàn gia súc bằng sự tận tụy và kỹ năng.

  • The shepherd's hands were rough from years spent tending to sheep, but they conveyed a deep connection to the animals and their land.

    Đôi bàn tay của người chăn cừu thô ráp vì nhiều năm chăn cừu, nhưng chúng truyền tải mối liên hệ sâu sắc với các loài động vật và vùng đất của chúng.

  • Some shepherds even build intimate relationships with their sheep, demonstrating a level of trust and care that is rare in today's world.

    Một số người chăn cừu thậm chí còn xây dựng mối quan hệ thân thiết với đàn cừu của mình, thể hiện mức độ tin tưởng và quan tâm hiếm có trong thế giới ngày nay.

  • In a viral video, a shepherd could be seen using his body as a shield to protect his flock from a charging bear, demonstrating his strong sense of responsibility and bravery.

    Trong một đoạn video lan truyền, người ta có thể thấy một người chăn cừu dùng cơ thể mình làm lá chắn để bảo vệ đàn cừu khỏi một con gấu đang lao tới, thể hiện tinh thần trách nhiệm và lòng dũng cảm mạnh mẽ của mình.