Định nghĩa của từ mongrel

mongrelnoun

Mongrel

/ˈmʌŋɡrəl//ˈmʌŋɡrəl/

Từ "mongrel" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "mangrel", có nghĩa là "mule" hoặc "con hybrids of two different animals." Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "murmur", có nghĩa là "mixture" hoặc "confusion." Ban đầu, từ này dùng để chỉ con lai của hai loài động vật khác nhau, thường với mục đích tạo ra một giống mạnh hơn hoặc có khả năng phục hồi tốt hơn. Theo thời gian, thuật ngữ này mang hàm ý tiêu cực, thường được dùng để mô tả một thứ gì đó hoặc một ai đó được coi là lai, lai tạp hoặc thấp kém. Ngày nay, từ "mongrel" thường được dùng để mô tả một con chó lai, cũng như một người hoặc một vật được coi là "không thuần chủng" hoặc không có nguồn gốc rõ ràng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchó lai

meaningngười lai; vật lai; cây lai

namespace
Ví dụ:
  • The dog sitting outside the pet store is a mongrel, with a mix of breeds visible in its appearance.

    Con chó ngồi bên ngoài cửa hàng thú cưng là một con chó lai, có thể thấy rõ sự pha trộn của nhiều giống chó qua vẻ ngoài của nó.

  • The rescue shelter has a wide variety of mongrels of all shapes and sizes looking for their forever homes.

    Nơi cứu hộ có nhiều loài chó lai đủ mọi hình dạng và kích cỡ đang tìm kiếm ngôi nhà vĩnh viễn cho mình.

  • The neighbor's dog, a mangy mongrel, always barks at my kids when they play in the yard.

    Con chó của hàng xóm, một con chó lai ghẻ lở, luôn sủa bọn trẻ nhà tôi khi chúng chơi trong sân.

  • The vet diagnosed my dog as a mongrel, and I couldn't be more proud of her mixed heritage.

    Bác sĩ thú y chẩn đoán chó của tôi là chó lai, và tôi không thể tự hào hơn về dòng máu lai của nó.

  • The humane society heavily promotes adopting mongrels, as not only do they deserve a home, but they can make for affectionate and loyal companions.

    Hội bảo vệ động vật rất khuyến khích việc nhận nuôi chó lai, vì chúng không chỉ xứng đáng có một mái nhà mà còn có thể trở thành người bạn đồng hành đáng yêu và trung thành.

  • The mongrel curled up at my feet, displaying a sweet demeanor that steals hearts.

    Con chó lai cuộn tròn dưới chân tôi, biểu lộ thái độ ngọt ngào đánh cắp trái tim tôi.

  • The delighted family welcomed home their new addition - a lovable mongrel they rescued from the shelter.

    Gia đình vui mừng chào đón thành viên mới về nhà - một chú chó lai đáng yêu mà họ đã cứu khỏi nơi trú ẩn.

  • The mongrel's determination to please led her owner to train her as a therapy dog, bringing comfort and joy to hospitalized patients.

    Sự quyết tâm làm hài lòng của chú chó lai đã khiến chủ nhân của nó huấn luyện nó thành một chú chó trị liệu, mang lại sự thoải mái và niềm vui cho những bệnh nhân nằm viện.

  • The mongrel's trainability surprised the owner, who initially assumed that her mixed-breed background would make her difficult to manage.

    Khả năng huấn luyện của con chó lai này khiến người chủ ngạc nhiên, ban đầu ông cho rằng nguồn gốc lai tạo của nó sẽ khiến việc quản lý trở nên khó khăn.

  • The wandering mongrel's inquisitive spirit led her into mischief, but her heart of gold held her in good stead at the shelter, where volunteers recognized her worth as a loving pet.

    Bản tính tò mò của con chó lai lang thang đã khiến nó gây ra nhiều điều nghịch ngợm, nhưng tấm lòng vàng đã giúp nó trụ vững tại nơi trú ẩn, nơi những người tình nguyện nhận ra giá trị của nó như một con vật cưng đáng yêu.