Định nghĩa của từ barbarism

barbarismnoun

sự man rợ

/ˈbɑːbərɪzəm//ˈbɑːrbərɪzəm/

Từ "barbarism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Ban đầu, từ này được dùng để chỉ bất kỳ nền văn hóa hoặc con người nước ngoài nào bị coi là chưa khai hóa và nói một ngôn ngữ xa lạ. Từ tiếng Hy Lạp để chỉ người man rợ là βάρβαρος (barbaros), có nghĩa là "stammerer" hoặc "người nói như bar-bar-bar", do người Hy Lạp cho rằng ngôn ngữ không phải tiếng Hy Lạp nghe giống như những âm thanh "bar-bar-bar" không thể hiểu được. Theo thời gian, thuật ngữ "barbarism" bắt đầu mang một ý nghĩa rộng hơn, không chỉ ám chỉ các nền văn hóa nước ngoài mà còn ám chỉ các hành động và thái độ bị coi là nguyên thủy, thô lỗ hoặc chưa khai hóa. Theo nghĩa này, "barbarism" có thể được coi là cách mà một nền văn hóa thống trị định nghĩa và loại bỏ những người khác biệt hoặc xa lạ, thường là cách để củng cố cảm giác vượt trội hư cấu của riêng họ. Ý nghĩa tiêu cực này vẫn là một phần trong định nghĩa của từ này cho đến ngày nay, khi "barbarism" được dùng để chỉ những hành động hoặc niềm tin bị coi là man rợ, tàn bạo hoặc vô nhân đạo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng dã man, tình trạng man rợ

meaninghành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ; sự ngu dốt và thô lỗ; sự thiếu văn hoá

meaningsự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài

namespace

a state of not having any education, respect for art, etc.

tình trạng không được giáo dục, không được tôn trọng nghệ thuật, v.v.

Ví dụ:
  • the long, slow descent of the Roman Empire into barbarism

    sự suy thoái lâu dài và chậm rãi của Đế quốc La Mã vào thời kỳ man rợ

  • In some parts of the world, barbaric practices like honor killings and female genital mutilation still exist, leading to innocent lives being lost needlessly.

    Ở một số nơi trên thế giới, những tập tục man rợ như giết người vì danh dự và cắt xén bộ phận sinh dục nữ vẫn còn tồn tại, dẫn đến việc vô số sinh mạng vô tội bị mất đi một cách không đáng có.

  • The thoughtless destruction of valuable heritage sites by fundamentalist groups is a blatant display of barbarism that should not be tolerated in civilized societies.

    Việc các nhóm cực đoan phá hủy các di sản văn hóa có giá trị một cách thiếu suy nghĩ là hành động man rợ trắng trợn không thể chấp nhận được trong các xã hội văn minh.

  • The gruesome images of merciless beheadings and executions that we see in barsbaric regimes are a stark reminder of the fragile nature of human rights and the urgent need for their protection.

    Những hình ảnh ghê rợn về cảnh chặt đầu và hành quyết tàn bạo mà chúng ta chứng kiến ​​ở các chế độ man rợ là lời nhắc nhở rõ ràng về bản chất mong manh của quyền con người và nhu cầu cấp thiết phải bảo vệ chúng.

  • The widespread use of child soldiers in several conflict zones is a grim example of barbarism and a clear violation of international law.

    Việc sử dụng rộng rãi trẻ em làm lính ở một số khu vực xung đột là một ví dụ điển hình về hành vi man rợ và vi phạm rõ ràng luật pháp quốc tế.

cruel or violent behaviour

hành vi tàn ác hoặc bạo lực

Ví dụ:
  • the barbarism of war

    sự man rợ của chiến tranh