Định nghĩa của từ barbarity

barbaritynoun

sự dã man

/bɑːˈbærəti//bɑːrˈbærəti/

Từ "barbarity" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "βάρβαρος" (barbaros), có nghĩa là "foreigner" hoặc "người không nói tiếng Hy Lạp". Người Hy Lạp sử dụng thuật ngữ này để chỉ bất kỳ người nào không nói tiếng Hy Lạp, vì họ tin rằng các ngôn ngữ khác nghe giống như tiếng bập bẹ hoặc "bar-bar" đối với tai họ. Từ tiếng Latin cho "barbarian", "barbarus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. Từ "barbarity," sau đó bắt nguồn từ tiếng Latin "barbaritas", bao gồm từ "barbarus" cộng với hậu tố "-tas" để chỉ phẩm chất hoặc tình trạng liên quan đến những người man rợ. Theo thời gian, ý nghĩa của "barbarity" đã phát triển để bao gồm bạo lực, sự tàn bạo và vô nhân đạo, đặc biệt là khi người châu Âu gặp phải những người không chia sẻ niềm tin và giá trị văn hóa của họ. Từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, để chỉ những hành động hoặc cách cư xử bị coi là thiếu văn minh, man rợ hoặc tàn ác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất dã man; hành động dã man

meaningsự thô tục, sự thô bỉ (văn, lời nói...)

namespace
Ví dụ:
  • The ancient Roman historian Tacitus condemned the Germanic tribes for their astonishing barbarity, with their love of war and savage rituals.

    Nhà sử học La Mã cổ đại Tacitus đã lên án các bộ tộc người Đức vì sự man rợ đáng kinh ngạc của họ, với tình yêu chiến tranh và các nghi lễ man rợ.

  • During the Middle Ages, many Christian crusaders justified their brutal campaigns against non-believers as an act of self-defense against the barbarity of the infidels.

    Vào thời Trung Cổ, nhiều chiến binh Cơ đốc giáo đã biện minh cho các chiến dịch tàn bạo của họ chống lại những người không theo đạo là hành động tự vệ trước sự man rợ của những kẻ ngoại đạo.

  • In the 15th century, Spanish conquistadors wreaked havoc and committed unimaginable barbarity on the indigenous peoples of the Americas.

    Vào thế kỷ 15, những người chinh phục Tây Ban Nha đã gây ra sự tàn phá và hành động man rợ không thể tưởng tượng nổi đối với người dân bản địa ở châu Mỹ.

  • The atrocities committed by the Nazis and their allies during World War II, including mass killings, torture, and forced labor, continue to be condemned as among the most heinous acts of barbarity in human history.

    Những hành động tàn bạo do Đức Quốc xã và đồng minh của chúng gây ra trong Thế chiến II, bao gồm giết người hàng loạt, tra tấn và lao động cưỡng bức, vẫn tiếp tục bị lên án là một trong những hành động man rợ tầy đình nhất trong lịch sử loài người.

  • The ongoing conflict in Syria has seen acts of unspeakable barbarity perpetrated by all sides, including the use of chemical weapons and the targeting of civilians in bombings and shellings.

    Cuộc xung đột đang diễn ra ở Syria đã chứng kiến ​​những hành động tàn bạo không thể diễn tả được từ tất cả các bên, bao gồm việc sử dụng vũ khí hóa học và nhắm vào dân thường trong các cuộc đánh bom và pháo kích.

  • Human trafficking and forced prostitution are two of the most vile forms of barbarity that occur in modern society, preying on the most vulnerable and exploiting them for the sake of profit.

    Buôn người và mại dâm cưỡng bức là hai trong những hình thức tàn bạo nhất xảy ra trong xã hội hiện đại, nhắm vào những người dễ bị tổn thương nhất và bóc lột họ vì lợi nhuận.

  • The use of child soldiers is a particularly heinous manifestation of barbarity, forcing innocent children into the most brutal and traumatizing circumstances imaginable.

    Việc sử dụng trẻ em làm lính là biểu hiện đặc biệt tàn bạo của sự man rợ, đẩy những đứa trẻ vô tội vào những hoàn cảnh tàn bạo và đau thương nhất mà bạn có thể tưởng tượng được.

  • Animal cruelty and abuse are forms of barbarity that defy comprehension, from the torturing of pets to the horrific practices of certain industries, such as puppy mills and factory farming.

    Tàn ác và ngược đãi động vật là những hình thức man rợ không thể hiểu nổi, từ việc tra tấn vật nuôi đến những hành vi khủng khiếp của một số ngành công nghiệp, chẳng hạn như trại sản xuất chó con và chăn nuôi công nghiệp.

  • The act of genocide, aimed at the systematic elimination of an entire population, represents one of the most reprehensible and barbaric acts possible in human history.

    Hành động diệt chủng, nhằm mục đích xóa sổ toàn bộ dân số một cách có hệ thống, là một trong những hành động đáng chê trách và man rợ nhất trong lịch sử loài người.

  • The rampant destruction of the natural environment through deforestation, pollution, and climate change is a form of barbarity that threatens the future of humanity and the planet itself.

    Sự tàn phá tràn lan môi trường tự nhiên thông qua nạn phá rừng, ô nhiễm và biến đổi khí hậu là một hình thức man rợ đe dọa tương lai của nhân loại và chính hành tinh này.