Định nghĩa của từ genocide

genocidenoun

diệt chủng

/ˈdʒenəsaɪd//ˈdʒenəsaɪd/

Từ "genocide" có nguồn gốc từ những năm 1940, trong thời kỳ diệt chủng Holocaust, khi Raphael Lemkin, một luật sư và nhà tư pháp người Ba Lan, đã đặt ra thuật ngữ này. Lemkin là một học giả về luật quốc tế và đặc biệt quan tâm đến việc tàn sát người dân một cách có hệ thống và cố ý, mà ông gọi là "genocide." Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "genos", nghĩa là chủng tộc hoặc bộ lạc, và "cide", nghĩa là giết. Lemkin tin rằng thuật ngữ này là cần thiết để mô tả hành động tiêu diệt có chủ ý và cố ý của một nhóm chủng tộc, tôn giáo hoặc dân tộc. Ông đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả những hành động tàn bạo mà Đức Quốc xã đã gây ra trong Thế chiến II, và cuối cùng nó đã trở thành một thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi trong luật pháp quốc tế. Thuật ngữ "genocide" đã chính thức được thông qua trong Công ước năm 1948 về Phòng ngừa và Trừng phạt Tội diệt chủng, còn được gọi là Công ước diệt chủng, mà hầu hết các quốc gia đã ký kết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtội diệt chủng

namespace
Ví dụ:
  • During the Bosnian War in the 1990s, the Serbian government committed a genocide against the Bosnian Muslim population, resulting in the deaths of thousands of innocent civilians.

    Trong cuộc chiến tranh Bosnia vào những năm 1990, chính phủ Serbia đã tiến hành một cuộc diệt chủng đối với người Hồi giáo Bosnia, gây ra cái chết của hàng ngàn thường dân vô tội.

  • The Rwandan genocide, which took place in 1994, was a systematic effort by the Hutu majority to wipe out the Tutsi minority, leaving over 800,000 people dead in just 0 days.

    Cuộc diệt chủng ở Rwanda diễn ra năm 1994 là nỗ lực có hệ thống của nhóm Hutu chiếm đa số nhằm xóa sổ nhóm thiểu số Tutsi, khiến hơn 800.000 người thiệt mạng chỉ trong vòng 0 ngày.

  • The Armenian genocide, which occurred during World War I, was the deliberate and systematic murder of over 1 million Armenians by the Ottoman Empire.

    Cuộc diệt chủng người Armenia xảy ra trong Thế chiến thứ nhất là vụ giết người có chủ đích và có hệ thống đối với hơn 1 triệu người Armenia do Đế chế Ottoman thực hiện.

  • The Jewish Holocaust, carried out by Nazi Germany during World War II, was a brutal genocide that claimed the lives of six million Jews, as well as countless Roma, homosexuals, and other minorities.

    Cuộc diệt chủng Do Thái do Đức Quốc xã tiến hành trong Thế chiến II là một cuộc diệt chủng tàn bạo đã cướp đi sinh mạng của sáu triệu người Do Thái, cũng như vô số người Roma, người đồng tính và các nhóm thiểu số khác.

  • In Cambodia during the 1970s, the communist Khmer Rouge regime carried out a genocide against its own people, resulting in the deaths of up to 2.5 million Cambodians.

    Tại Campuchia trong những năm 1970, chế độ cộng sản Khmer Đỏ đã tiến hành một cuộc diệt chủng chống lại chính người dân của mình, khiến 2,5 triệu người Campuchia thiệt mạng.

  • The former Yugoslavian republic of Srebrenica witnessed the infamous "Srebrenica genocide" in 1995, in which Bosnian Serb forces brutally murdered over 8,000 Bosnian Muslim men and boys.

    Nước cộng hòa Srebrenica thuộc Nam Tư cũ đã chứng kiến ​​"cuộc diệt chủng Srebrenica" khét tiếng vào năm 1995, trong đó lực lượng người Serb Bosnia đã tàn bạo sát hại hơn 8.000 đàn ông và trẻ em trai Hồi giáo Bosnia.

  • The Mayan people of Guatemala endured a genocide during the 1980s, in which the Guatemalan military targeted indigenous communities, claiming thousands of innocent lives.

    Người Maya ở Guatemala đã phải chịu đựng một cuộc diệt chủng vào những năm 1980, khi quân đội Guatemala nhắm vào các cộng đồng bản địa, cướp đi sinh mạng của hàng nghìn người vô tội.

  • The 1971 Bhiggane Massacre was a genocide carried out by the Pakistani Army against the Bengali population in Pakistan, resulting in the death of up to 500,000 people.

    Vụ thảm sát Bhiggane năm 1971 là một cuộc diệt chủng do Quân đội Pakistan thực hiện đối với cộng đồng người Bengal ở Pakistan, khiến 500.000 người thiệt mạng.

  • The Tutsi massacres in Burundi during the 1970s and 1990s claimed the lives of hundreds of thousands of people, as the Hutu majority turned on the Tutsi minority.

    Các cuộc thảm sát người Tutsi ở Burundi trong những năm 1970 và 1990 đã cướp đi sinh mạng của hàng trăm nghìn người, khi nhóm Hutu chiếm đa số chống lại nhóm Tutsi thiểu số.

  • The Darfur genocide, which is still ongoing in Sudan today, has claimed the lives of over 00,000 people since 20

    Cuộc diệt chủng Darfur, vẫn đang tiếp diễn ở Sudan cho đến ngày nay, đã cướp đi sinh mạng của hơn 00.000 người kể từ năm 20