Định nghĩa của từ turncoat

turncoatnoun

Xung

/ˈtɜːnkəʊt//ˈtɜːrnkəʊt/

Thuật ngữ "turncoat" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, có thể là trong Chiến tranh Trăm năm. Thuật ngữ này ám chỉ những người lính đổi phe, nghĩa đen là thay đổi màu áo khoác của họ để thể hiện lòng trung thành. Thuật ngữ "turncoat" ám chỉ sự phản bội lòng trung thành, thường là vì lợi ích cá nhân. Sự liên tưởng này bắt nguồn từ hình ảnh một người lính từ bỏ chiếc áo khoác ban đầu của họ, tượng trưng cho cam kết của họ đối với một mục tiêu hoặc nhà lãnh đạo. Theo thời gian, "turncoat" đã phát triển để mô tả bất kỳ ai từ bỏ các nguyên tắc hoặc lòng trung thành của họ, ngay cả khi không thay đổi áo khoác theo nghĩa đen.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ phản bội, kẻ phản đảng

namespace
Ví dụ:
  • The politician who once stood by his party's values has now become a turncoat and switched sides.

    Chính trị gia từng trung thành với các giá trị của đảng mình giờ đây đã trở thành kẻ phản bội và đổi phe.

  • The team captain's decision to defect to the opposing team has left his former teammates feeling betrayed and disrespected.

    Quyết định đào tẩu sang đội đối phương của đội trưởng khiến các đồng đội cũ cảm thấy bị phản bội và thiếu tôn trọng.

  • After months of speculation, the disgraced minister has finally revealed himself to be a turncoat and admitted his wrongdoing.

    Sau nhiều tháng đồn đoán, vị bộ trưởng mất uy tín cuối cùng đã lộ diện là kẻ phản bội và thừa nhận hành vi sai trái của mình.

  • The once-loyal servant's actions of betrayal against his master have left him labeled as a turncoat and outcast from his community.

    Hành động phản bội chủ nhân của người hầu từng trung thành đã khiến anh ta bị coi là kẻ phản bội và bị cộng đồng xa lánh.

  • The turncoat defector has caused irreparable damage to our organization and we are left to pick up the pieces.

    Kẻ phản bội đã gây ra thiệt hại không thể khắc phục được cho tổ chức của chúng ta và chúng ta phải tự mình giải quyết hậu quả.

  • The team's lineup underwent a major shift when their star player turned into a turncoat and joined the rivals.

    Đội hình của đội đã có sự thay đổi lớn khi cầu thủ ngôi sao của họ trở thành kẻ phản bội và gia nhập đội đối thủ.

  • The betrayal of the turncoat has left us feeling exposed and vulnerable, as we try to rebuild our trust in one another.

    Sự phản bội của kẻ phản bội khiến chúng ta cảm thấy bị phơi bày và dễ bị tổn thương khi chúng ta cố gắng xây dựng lại lòng tin vào nhau.

  • The former employee's sudden turnaround and newfound allegiance to another company has left us feeling hurt and resentful.

    Sự thay đổi đột ngột và lòng trung thành mới của cựu nhân viên này với một công ty khác khiến chúng tôi cảm thấy tổn thương và phẫn uất.

  • The disillusioned soldier's decision to desert his unit and become a turncoat has left him labeled as a defector.

    Quyết định đào ngũ khỏi đơn vị và trở thành kẻ phản bội của người lính thất vọng đã khiến anh bị coi là kẻ đào ngũ.

  • The traitorous move by the turncoat has resulted in a tumultuous and destructive fallout for all parties involved.

    Hành động phản bội của kẻ phản bội đã dẫn đến hậu quả hỗn loạn và tàn khốc cho tất cả các bên liên quan.