Định nghĩa của từ pull apart

pull apartphrasal verb

kéo ra

////

Cụm từ "pull apart" là một thuật ngữ mô tả được sử dụng khi đề cập đến một loại thực phẩm được làm bằng cách tạo hình hoặc tạo hình bột nhào, bột nhão hoặc một loại hỗn hợp khác thành một khối duy nhất, sau đó được cắt hoặc xé thành các phần nhỏ hơn có thể dễ dàng tách ra và ăn riêng lẻ. Loại món ăn này đôi khi còn được gọi là bánh mì xé và chia sẻ hoặc bánh mì kéo ra, cuộn hoặc nút tỏi vì cách phục vụ và thưởng thức. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ hành động kéo bột nhào hoặc bánh mì ra để lộ các lớp bên trong, giải phóng mùi thơm hấp dẫn và để lộ kết cấu riêng biệt của bột nướng. Cách diễn đạt này có thể đã trở nên phổ biến hơn trong thời gian gần đây, đặc biệt là trong bối cảnh của các loại bánh nướng, vì việc nướng bánh tại nhà và làm bánh mì ngày càng trở nên phổ biến do sự phát triển của phương tiện truyền thông xã hội và sự gia tăng tính sẵn có của các nguồn lực và thiết bị làm bánh. Do đó, thuật ngữ "pull apart" đã trở thành một cách độc đáo và đáng nhớ để mô tả một loại thực phẩm cụ thể, thú vị khi ăn và chia sẻ với những người khác.

namespace
Ví dụ:
  • The freshly baked garlic knots were served pull apart style, making it easy for everyone at the table to enjoy them.

    Những chiếc bánh tỏi nướng tươi được phục vụ theo kiểu tách rời, giúp mọi người ngồi quanh bàn đều có thể dễ dàng thưởng thức.

  • The braided bread loaf pulled apart into evenly sized pieces, each with a fluffy center and crispy exterior.

    Ổ bánh mì bện được tách thành những miếng có kích thước bằng nhau, mỗi miếng đều có phần giữa mềm mịn và lớp ngoài giòn.

  • The pull-apart pizza came to the table as a large, cheesy disc that invited us to tear off a slice and savor the steamy goodness inside.

    Chiếc bánh pizza kéo ra được bày trên bàn dưới dạng một chiếc đĩa phô mai lớn, mời gọi chúng tôi xé một lát và thưởng thức phần thơm ngon nóng hổi bên trong.

  • After drizzling the pull-apart cocktail sausages with BBQ sauce, we couldn't resist snatching one after the other for a delicious treat.

    Sau khi rưới sốt BBQ lên xúc xích cocktail, chúng tôi không thể cưỡng lại việc cầm ngay một chiếc để thưởng thức một món ngon tuyệt.

  • My nieces and nephews loved playing with the plastic animals inside the pull-apart toy, making it an exciting hours-worth of fun.

    Các cháu trai, cháu gái tôi rất thích chơi với những con vật bằng nhựa bên trong món đồ chơi có thể kéo ra, khiến chúng trở thành những giờ phút vui vẻ thú vị.

  • The new batch of pull-apart breadsticks were breathtakingly fragrant and golden brown, and we couldn't wait to pull apart the perfect pieces to munch on.

    Mẻ bánh mì que mới có mùi thơm nồng nàn và màu vàng nâu, chúng tôi không thể chờ đợi để xé những miếng bánh hoàn hảo ra để thưởng thức.

  • During breaks at work, we excitedly pulled apart the jumbo bag of sour cream and onion chips for a mouthwatering snack.

    Trong giờ nghỉ giải lao, chúng tôi háo hức lôi túi kem chua và hành tây chiên khổng lồ ra để làm món ăn vặt hấp dẫn.

  • The pulled pork sandwiches with coleslaw were served family-style, invite us to pull apart the juicy pork and pile it on our plates.

    Bánh mì thịt lợn xé kèm với salad bắp cải được phục vụ theo kiểu gia đình, mời chúng ta xé thịt lợn ngon ngọt ra và xếp vào đĩa.

  • Before diving into the foldable paper cups filled with colorful pull-apart candies, we couldn't resist trying a few as a delicious preview.

    Trước khi thưởng thức những chiếc cốc giấy gấp đựng đầy những viên kẹo nhiều màu sắc, chúng tôi không thể cưỡng lại việc thử một vài viên để thưởng thức trước.

  • The soft pretzels that came out of the oven pull-apart style are perfect for sharing, with their wickedly gooey centers and crispy outsides.

    Những chiếc bánh quy mềm mại được lấy ra khỏi lò theo kiểu kéo rời rất thích hợp để chia sẻ, với phần giữa mềm dẻo và lớp ngoài giòn tan.