danh từ
đường may nổi
face seamed with scars: mặt chằng chịt những sẹo
vết sẹo
đường phân giới
ngoại động từ
((thường) động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹo (mặt)
face seamed with scars: mặt chằng chịt những sẹo
(từ hiếm,nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại