Định nghĩa của từ come apart

come apartphrasal verb

bung ra

////

Cụm từ "come apart" là một cách diễn đạt thông tục có nguồn gốc từ cách các vật thể có thể bị phá vỡ hoặc vỡ ra dưới áp lực hoặc sức căng. Nghĩa đen của nó là các bộ phận tách rời hoặc tách rời khỏi nhau, tạo ra cảm giác tháo rời hoặc tan rã. Thuật ngữ "come apart" có nguồn gốc là một cách diễn đạt tượng trưng đã được sử dụng trong tiếng Anh ít nhất là từ thế kỷ 16. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả các loại vải bị sờn hoặc bung ra do hao mòn hoặc các yếu tố bên ngoài khác, chẳng hạn như gió hoặc nước. Ý nghĩa này vẫn có thể thấy trong thành ngữ "clothes came apart" hoặc "threadbare" để mô tả trang phục đã xuống cấp. Trong những năm gần đây, cụm từ "come apart" đã được áp dụng cho các lĩnh vực khác ngoài hàng dệt may. Nó thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự suy sụp về sức khỏe cảm xúc hoặc tinh thần, chẳng hạn như khi ai đó "suy sụp" hoặc "suy sụp" trong những hoàn cảnh căng thẳng. Nó cũng có thể ám chỉ sự thất bại hoặc suy giảm trong các mối quan hệ giữa các cá nhân, khi các cá nhân "come apart" hoặc "hết yêu". Tóm lại, khái niệm đằng sau "come apart" là khái niệm về sự chia rẽ hoặc tách biệt, đặc biệt là khi nói đến những thứ từng gắn kết với nhau hoặc hoạt động gắn kết. Nó nhấn mạnh đến sự mong manh và không bền vững của một số trạng thái hoặc cấu trúc nhất định, cho thấy rằng chúng có thể dễ bị tổn thương trước các lực bên ngoài hoặc bên trong có thể khiến chúng sụp đổ theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • After years of marriage, their marriage came apart due to infidelity and irreconcilable differences.

    Sau nhiều năm kết hôn, cuộc hôn nhân của họ tan vỡ vì sự không chung thủy và những khác biệt không thể hòa giải.

  • The machinery suddenly came apart during the production process, causing a serious safety hazard.

    Máy móc đột nhiên bị hỏng trong quá trình sản xuất, gây ra nguy cơ mất an toàn nghiêm trọng.

  • The module came apart in mid-air during the rocket launch, leading to a catastrophic failure.

    Mô-đun này đã tách ra giữa không trung trong quá trình phóng tên lửa, dẫn đến sự cố thảm khốc.

  • The enemy's defensive structure came apart under the relentless onslaught of our troops.

    Cấu trúc phòng thủ của địch đã bị phá vỡ trước sự tấn công không ngừng nghỉ của quân ta.

  • The fragile coffee cup fell from my hands and came apart, spilling coffee all over the table.

    Chiếc tách cà phê mỏng manh rơi khỏi tay tôi và vỡ ra, làm đổ cà phê ra khắp bàn.

  • The commercial building came apart during the earthquake, leaving the inner workings exposed.

    Tòa nhà thương mại bị vỡ ra trong trận động đất, để lộ phần bên trong.

  • The module came apart as we landed on the planet's surface, causing us to lose all communication with Earth.

    Mô-đun này vỡ ra khi chúng tôi hạ cánh xuống bề mặt hành tinh, khiến chúng tôi mất toàn bộ liên lạc với Trái Đất.

  • The enemy's defensive structure came apart under the weight of our latest technology, leaving them powerless.

    Cấu trúc phòng thủ của kẻ thù đã sụp đổ dưới sức nặng của công nghệ mới nhất của chúng ta, khiến chúng trở nên bất lực.

  • The old tree came apart during the storm, leaving us with a large mess to clean up.

    Cây cổ thụ đã bị gãy đổ trong cơn bão, để lại cho chúng tôi một bãi đất rộng lớn cần dọn dẹp.

  • As the levee broke, the entire town came apart, leaving its inhabitants homeless and frightened.

    Khi đê vỡ, toàn bộ thị trấn bị tan rã, khiến người dân trở nên vô gia cư và sợ hãi.