Định nghĩa của từ grow apart

grow apartphrasal verb

phát triển tách biệt

////

Nguồn gốc của cụm từ "grow apart" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800. Cụm từ này lần đầu tiên được ghi lại dưới dạng văn bản vào năm 1882 trong ấn phẩm phổ biến "Poetical Writings of William Wordsworth". Trong bối cảnh này, "apart" có nghĩa là "separate" hoặc "xa cách", và "grow" có nghĩa là "develop" hoặc "tiến hóa". Về cơ bản, cụm từ "grow apart" ám chỉ sự tách biệt hoặc tiến hóa dần dần của hai thứ từng gần gũi hoặc kết nối với nhau. Cụm từ này trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh mối quan hệ giữa con người. Khi con đường và trải nghiệm của mỗi người tiến triển, đôi khi họ thấy mình trở nên ít giống nhau hơn và ít kết nối với nhau hơn. Quá trình xa cách này có thể được định nghĩa là sự tách biệt dần dần do sự khác biệt về tính cách, giá trị hoặc hoàn cảnh. Tóm lại, cụm từ "grow apart" đã được sử dụng trong hơn một thế kỷ để mô tả quá trình tách biệt hoặc khoảng cách tự nhiên, đôi khi đau đớn xảy ra theo thời gian giữa hai thứ hoặc con người từng gần gũi hoặc kết nối với nhau.

namespace
Ví dụ:
  • After years of marriage, Sarah and Jack grew apart due to their conflicting career goals and lack of communication.

    Sau nhiều năm kết hôn, Sarah và Jack ngày càng xa cách vì mục tiêu nghề nghiệp xung đột và thiếu giao tiếp.

  • Once close friends, Sarah and Emily grew apart as they entered different phases of their lives and lost touch.

    Từng là bạn thân, Sarah và Emily dần xa cách khi họ bước vào những giai đoạn khác nhau của cuộc sống và mất liên lạc.

  • The siblings grew apart as they got older and moved farther away from each other, struggling to maintain their relationship over the phone and through occasional visits.

    Hai anh chị em ngày càng xa cách nhau khi họ lớn lên và sống xa nhau hơn, họ phải vật lộn để duy trì mối quan hệ qua điện thoại và qua những chuyến thăm thỉnh thoảng.

  • As their children grew up and moved out, Karen and Tom grew apart in their interests and hobbies, leading to a strained marriage.

    Khi các con lớn lên và chuyển ra ngoài, Karen và Tom ngày càng xa cách về sở thích và thú vui, dẫn đến cuộc hôn nhân căng thẳng.

  • Nate and Emma grew apart as their communication habits changed, with Nate preferring to text and Emma preferring face-to-face conversations.

    Nate và Emma ngày càng xa cách khi thói quen giao tiếp của họ thay đổi, Nate thích nhắn tin còn Emma thích trò chuyện trực tiếp.

  • Once companions, Katie and Alice grew apart as their values and beliefs diverged, leaving them with little in common.

    Từng là bạn đồng hành, Katie và Alice ngày càng xa cách khi các giá trị và niềm tin của họ khác biệt, khiến họ gần như không còn điểm chung.

  • Separated by distance and different life paths, William and Rachel grew apart over time, struggling to hold onto their friendship.

    Do khoảng cách và những con đường sống khác nhau, William và Rachel ngày càng xa cách nhau theo thời gian, họ phải đấu tranh để giữ gìn tình bạn.

  • As their personalities became more distinct, Mark and Jake grew apart, realizing they wanted different things from their friendship.

    Khi tính cách của họ trở nên rõ nét hơn, Mark và Jake ngày càng xa cách, nhận ra rằng họ muốn những điều khác nhau từ tình bạn của mình.

  • Following a nasty argument, Rachel and Samantha grew apart, unable to reconcile their differences and maintain their friendship.

    Sau một cuộc cãi vã gay gắt, Rachel và Samantha ngày càng xa cách, không thể hòa giải những khác biệt và duy trì tình bạn.

  • Following months of tension, Sarah and David grew apart, unable to find a way to mend their broken relationship and move forward.

    Sau nhiều tháng căng thẳng, Sarah và David ngày càng xa cách, không thể tìm ra cách hàn gắn mối quan hệ tan vỡ và tiến về phía trước.

Từ, cụm từ liên quan