Định nghĩa của từ take apart

take apartphrasal verb

tháo rời

////

Cụm động từ "take apart" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh riêng biệt, "take" và "apart". Động từ "take" đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ khi nó có nghĩa là "lift" hoặc "receive". Giới từ "apart" cũng có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại khi nó có nghĩa là "riêng biệt". Trong ngữ cảnh của "take apart," "take" ám chỉ hành động loại bỏ một thứ gì đó, trong khi "apart" ám chỉ việc tách vật đó thành các bộ phận cấu thành. Khi kết hợp lại, cụm động từ "take apart" có nghĩa là tháo rời, tháo dỡ hoặc tháo rời một thứ gì đó bằng cách tách nó thành các thành phần riêng lẻ. Lần đầu tiên sử dụng "take apart" trong tiếng Anh được ghi lại là vào thế kỷ 16, như được thấy trong vở kịch Timon of Athens của William Shakespeare. Trong Màn II, Cảnh III, Alcibiades nói, "Hỡi Loseler! Hãy ghi nhớ lời tôi: Tôi sẽ tách ngươi ra." Cách sử dụng này củng cố ý nghĩa của việc tách một thứ gì đó thành các bộ phận cấu thành, vì Alcibiades thề sẽ phá vỡ hoàn toàn đối thủ của mình. Kể từ đó, "take apart" vẫn là một cụm từ tiếng Anh phổ biến, đặc biệt là trong bối cảnh tháo rời máy móc, thiết bị điện tử hoặc các thiết bị cơ khí khác để cô lập và sửa chữa các thành phần bị hỏng hoặc bị hư hỏng. Cụm động từ này biểu thị một hành động mạnh mẽ và linh hoạt giúp mọi người hiểu được hoạt động bên trong của các vật thể bằng cách tháo rời chúng để kiểm tra kỹ hơn.

namespace

to defeat somebody easily in a game or competition

đánh bại ai đó một cách dễ dàng trong một trò chơi hoặc cuộc thi

Ví dụ:
  • We were simply taken apart by the other team.

    Chúng tôi chỉ đơn giản là bị đội kia đánh bại.

to criticize somebody/something severely

chỉ trích ai đó/cái gì đó một cách nghiêm khắc

Ví dụ:
  • In his speech he took the opposition apart.

    Trong bài phát biểu của mình, ông đã chỉ trích phe đối lập.