Định nghĩa của từ antsy

antsyadjective

bồn chồn

/ˈæntsi//ˈæntsi/

Từ "antsy" có nguồn gốc hấp dẫn. Thuật ngữ này được cho là xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Người ta cho rằng nó bắt nguồn từ cụm từ "ant in one's pants", một thành ngữ phổ biến để mô tả cảm giác bồn chồn hoặc lo lắng. Theo thời gian, cụm từ này được rút gọn thành "antsy," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm cảm giác thiếu kiên nhẫn, lo lắng hoặc cáu kỉnh. Vào những năm 1920 và 1930, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong tiếng lóng của người Mỹ, đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên. Nó thường được dùng để mô tả một người cảm thấy lo lắng hoặc bồn chồn, nhưng không nhất thiết phải theo cách kịch tính hoặc dữ dội. Ngày nay, "antsy" vẫn được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ không chính thức và nguồn gốc của nó như một sự chuyển thể vui tươi của một cụm từ trước đó đã phần lớn bị lãng quên.

namespace
Ví dụ:
  • After hours of being cooped up inside due to bad weather, the kids became antsy and begged to go outside to play.

    Sau nhiều giờ bị nhốt trong nhà vì thời tiết xấu, bọn trẻ trở nên bồn chồn và nài nỉ được ra ngoài chơi.

  • The antsy sales associate couldn't sit still as she waited for the manager to approve her promotion.

    Nhân viên bán hàng bồn chồn không thể ngồi yên khi chờ người quản lý chấp thuận việc thăng chức cho cô.

  • During a long flight, the passenger seated next to the window grew antsy and fidgeted in his seat as the plane hit turbulence.

    Trong một chuyến bay dài, hành khách ngồi cạnh cửa sổ trở nên bồn chồn và lo lắng trên ghế khi máy bay gặp nhiễu động.

  • The students in the classroom grew increasingly antsy as the teacher's lecture dragged on for what seemed like an eternity.

    Những học sinh trong lớp ngày càng bồn chồn khi bài giảng của giáo viên kéo dài như vô tận.

  • After spending several hours at the dentist, the patient was antsy to leave and eagerly reached for their coat.

    Sau khi dành nhiều giờ ở nha sĩ, bệnh nhân nôn nóng muốn rời đi và háo hức với lấy áo khoác.

  • The antsy teenager noticed her friends' glances and fidgeted with her hands in embarrassment as she waited for them to arrive.

    Cô thiếu nữ bồn chồn nhận thấy ánh mắt của bạn bè và bối rối ngồi khoanh tay trong khi chờ họ đến.

  • The lawyer grew antsy in the courtroom as the judge delayed the trial's start time.

    Luật sư trở nên bồn chồn trong phòng xử án khi thẩm phán hoãn thời gian bắt đầu phiên tòa.

  • During a silence at a dinner party, the anxious guest fidgeted with her cutlery and acted antsy.

    Trong lúc im lặng tại một bữa tiệc tối, vị khách lo lắng loay hoay với dao kéo và tỏ ra bồn chồn.

  • The antsy driver honked his horn impatiently as the traffic light turned red again.

    Người lái xe bồn chồn bấm còi một cách mất kiên nhẫn khi đèn giao thông lại chuyển sang đỏ.

  • The athlete grew increasingly antsy before a big game, pacing back and forth and silently repeating positive affirmations to herself.

    Vận động viên này ngày càng bồn chồn trước một trận đấu lớn, đi đi lại lại và thầm tự khẳng định những điều tích cực với chính mình.