Định nghĩa của từ antivirus

antivirusadjective

phần mềm diệt vi-rút

/ˈæntivaɪrəs//ˈæntivaɪrəs/

Thuật ngữ "antivirus" có nguồn gốc từ cuối những năm 1980, khi virus máy tính lần đầu tiên được phát hiện. Từ này là sự kết hợp của "anti-" có nghĩa là chống lại hoặc đối lập với, và "virus", là thuật ngữ được nhà sinh vật học Liên Xô Dimitri Ivanovsky đặt ra vào năm 1935 để mô tả một loại độc tố thực vật có thể sao chép và lây lan. Lần đầu tiên thuật ngữ "antivirus" được sử dụng có từ năm 1984, khi một chương trình có tên "AntiViral Toolkit" được phát triển để phát hiện và loại bỏ virus khỏi máy tính. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990, khi ngày càng có nhiều virus được phát hiện và phần mềm diệt vi-rút trở thành một phần không thể thiếu để bảo vệ máy tính khỏi phần mềm độc hại. Ngày nay, thuật ngữ "antivirus" được sử dụng rộng rãi để mô tả phần mềm phát hiện, ngăn chặn và loại bỏ phần mềm độc hại như vi-rút, Trojan và sâu khỏi máy tính và các thiết bị khác.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningchống virus (một trình tiện ích được biên soạn để kiểm tra và khử bỏ các virus máy tính)

namespace
Ví dụ:
  • He installed a powerful antivirus software on his computer to protect it from potential threats and malware.

    Anh ấy đã cài đặt phần mềm diệt vi-rút mạnh mẽ trên máy tính của mình để bảo vệ máy tính khỏi các mối đe dọa và phần mềm độc hại tiềm ẩn.

  • The antivirus program successfully removed all the viruses that were present in the system and restored its normal functioning.

    Chương trình diệt vi-rút đã loại bỏ thành công tất cả các loại vi-rút có trong hệ thống và khôi phục hoạt động bình thường của hệ thống.

  • I make it a priority to keep my antivirus software updated regularly to ensure maximum protection against new and advanced types of viruses.

    Tôi ưu tiên cập nhật phần mềm diệt vi-rút thường xuyên để đảm bảo khả năng bảo vệ tối đa trước các loại vi-rút mới và tiên tiến.

  • The company's antivirus solution not only guards against traditional computer viruses but also provides comprehensive protection against malware, spyware, and adware.

    Giải pháp diệt vi-rút của công ty không chỉ bảo vệ máy tính khỏi vi-rút thông thường mà còn cung cấp khả năng bảo vệ toàn diện chống lại phần mềm độc hại, phần mềm gián điệp và phần mềm quảng cáo.

  • She downloaded a reliable antivirus program for her mobile phone, realizing the growth of mobile malware and the need to safeguard her data.

    Cô ấy đã tải xuống một chương trình diệt vi-rút đáng tin cậy cho điện thoại di động của mình, nhận ra sự phát triển của phần mềm độc hại trên thiết bị di động và nhu cầu bảo vệ dữ liệu của mình.

  • The IT department suggested deploying a reliable antivirus solution which incorporates artificial intelligence and machine learning to proactively detect and eliminate cyber threats.

    Bộ phận CNTT đề xuất triển khai giải pháp diệt vi-rút đáng tin cậy kết hợp trí tuệ nhân tạo và máy học để chủ động phát hiện và loại bỏ các mối đe dọa mạng.

  • In the wake of the recent spike in ransomware attacks, we have increased our investment in advanced antivirus solutions to mitigate the risks.

    Sau đợt gia tăng đột biến các cuộc tấn công bằng phần mềm tống tiền gần đây, chúng tôi đã tăng cường đầu tư vào các giải pháp diệt vi-rút tiên tiến để giảm thiểu rủi ro.

  • The antivirus program scanned the USB drive before granting it access, and detected a virus. It promptly alerted the user with an option to delete or remove the infected file.

    Chương trình diệt vi-rút đã quét ổ USB trước khi cấp quyền truy cập và phát hiện vi-rút. Nó nhanh chóng cảnh báo người dùng bằng tùy chọn xóa hoặc xóa tệp bị nhiễm.

  • Our antivirus solution blocks the execution of any potentially harmful programs, preventing the spread of viruses and malware.

    Giải pháp diệt vi-rút của chúng tôi sẽ chặn việc thực thi bất kỳ chương trình nào có khả năng gây hại, ngăn ngừa sự lây lan của vi-rút và phần mềm độc hại.

  • The organization implemented a robust antivirus strategy, comprising regular scans, regular software updates, staff training, and backup solutions for a layered and well-rounded approach to cybersecurity.

    Tổ chức đã triển khai chiến lược chống vi-rút mạnh mẽ, bao gồm quét thường xuyên, cập nhật phần mềm thường xuyên, đào tạo nhân viên và giải pháp sao lưu để có phương pháp tiếp cận toàn diện và nhiều lớp đối với an ninh mạng.