Định nghĩa của từ malware

malwarenoun

phần mềm độc hại

/ˈmælweə(r)//ˈmælwer/

Thuật ngữ "malware" lần đầu tiên được các tin tặc và những người đam mê máy tính đặt ra vào những năm 1990. Thuật ngữ này là sự kết hợp của hai từ: "malicious" và "phần mềm". Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào đầu những năm 2000 khi số lượng vi-rút máy tính và các loại mã độc khác lây lan trên internet và các mạng kỹ thuật số khác tăng lên. Thuật ngữ này được dự định là một thuật ngữ chung hơn và không mang tính phán xét hơn so với "vi-rút", ám chỉ một loại mã độc cụ thể. "Phần mềm độc hại" có nghĩa là bao gồm nhiều loại phần mềm độc hại hơn, bao gồm vi-rút, sâu, ngựa thành Troy và các loại mã độc khác. Lần đầu tiên thuật ngữ "malware" được ghi nhận trong bối cảnh bảo mật máy tính là trong một bài đăng trên usenet năm 1996. Tuy nhiên, mãi đến cuối những năm 1990, thuật ngữ này mới được chấp nhận và sử dụng rộng rãi trong cộng đồng bảo mật máy tính.

namespace
Ví dụ:
  • After running a scan, the antivirus software detected malware in my system's startup folder.

    Sau khi quét, phần mềm diệt vi-rút phát hiện phần mềm độc hại trong thư mục khởi động của hệ thống.

  • My friend's computer was infected with malware that encrypted their important files and demanded a ransom for the decryption key.

    Máy tính của bạn tôi bị nhiễm phần mềm độc hại mã hóa các tập tin quan trọng và yêu cầu tiền chuộc để mở khóa giải mã.

  • The tech support representative walked me through the steps to remove a dangerous malware that had taken over my browser's search engine.

    Đại diện bộ phận hỗ trợ kỹ thuật đã hướng dẫn tôi các bước để xóa phần mềm độc hại nguy hiểm đã chiếm quyền kiểm soát công cụ tìm kiếm trên trình duyệt của tôi.

  • I accidentally clicked on a link that downloaded malware onto my device, and now my anti-malware software is working overtime to clean up the mess.

    Tôi vô tình nhấp vào một liên kết tải phần mềm độc hại xuống thiết bị của mình và bây giờ phần mềm chống phần mềm độc hại của tôi phải làm việc hết công suất để dọn dẹp mớ hỗn độn đó.

  • The company's IT department issued an urgent message warning employees about a new malware strain that could bypass their firewall undetected.

    Bộ phận CNTT của công ty đã phát đi thông báo khẩn cấp cảnh báo nhân viên về một loại phần mềm độc hại mới có thể vượt qua tường lửa mà không bị phát hiện.

  • Cybersecurity experts have discovered a sophisticated malware that seems to spread through email attachments, network shares, and USB drives.

    Các chuyên gia an ninh mạng đã phát hiện ra một loại phần mềm độc hại tinh vi có khả năng lây lan qua tệp đính kèm email, chia sẻ mạng và ổ USB.

  • The malware's canny disguise made it difficult to detect, as it appeared to be a legitimate software update.

    Khả năng ngụy trang khéo léo của phần mềm độc hại khiến nó khó bị phát hiện vì nó có vẻ như là một bản cập nhật phần mềm hợp pháp.

  • The malware recorded my keystrokes and sent them back to an unknown location, putting my sensitive data at risk.

    Phần mềm độc hại đã ghi lại các lần nhấn phím của tôi và gửi chúng đến một vị trí không xác định, khiến dữ liệu nhạy cảm của tôi gặp rủi ro.

  • The malware's ultimate goal is to steal users' login credentials, allowing the cybercriminals behind it to take over their accounts andлю

    Mục tiêu cuối cùng của phần mềm độc hại là đánh cắp thông tin đăng nhập của người dùng, cho phép tội phạm mạng đứng sau nó chiếm đoạt tài khoản của họ vàлю

  • <|user|> Can you provide more information on how to prevent malware infections? Maybe some best practices to follow?

    <|user|> Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về cách ngăn ngừa nhiễm phần mềm độc hại không? Có thể có một số biện pháp thực hành tốt nhất để làm theo không?