danh từ
giảng đường (có bậc)
(sân khấu) chuồng gà (ở nhà hát)
(sử học) đài vòng
giảng đường
/ˈæmfɪθɪətə(r)//ˈæmfɪθiːətər/Từ "amphitheatre" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ. Nó bắt nguồn từ các từ "amphiphos" có nghĩa là "ở cả hai bên" và "theatron" có nghĩa là "nơi xem" hoặc "nhà hát". Ở Hy Lạp và La Mã cổ đại, đấu trường là một công trình ngoài trời lớn được xây dựng theo hình tròn hoặc hình bầu dục, với khu vực chỗ ngồi nhiều tầng dành cho khán giả và không gian biểu diễn hoặc sự kiện ở trung tâm. Từ này ban đầu được dùng để mô tả những công trình cổ này. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được điều chỉnh để mô tả không gian biểu diễn nhà hát hình tròn hoặc hình bán nguyệt hiện đại, cũng như các địa điểm khác có thiết kế tương tự. Ngày nay, đấu trường có thể dùng để chỉ bất kỳ công trình hình tròn hoặc hình bán nguyệt nào được sử dụng cho các buổi biểu diễn, hòa nhạc hoặc sự kiện.
danh từ
giảng đường (có bậc)
(sân khấu) chuồng gà (ở nhà hát)
(sử học) đài vòng
a round building without a roof and with rows of seats that rise in steps around an open space. Amphitheatres were used especially in ancient Greece and Rome for public entertainments.
một tòa nhà hình tròn không có mái và có những hàng ghế xếp thành từng bậc xung quanh một không gian rộng mở. Nhà hát vòng tròn được sử dụng đặc biệt ở Hy Lạp và La Mã cổ đại để giải trí công cộng.
Nhà hát vòng tròn La Mã nằm ngay bên ngoài bức tường pháo đài.
a room, hall or theatre with rows of seats that rise in steps
một căn phòng, hội trường hoặc nhà hát với những hàng ghế tăng dần theo từng bậc
an open space that is surrounded by high sloping land
một không gian mở được bao quanh bởi đất dốc cao
Con đường dẫn từ hẻm núi vào một nhà hát vòng tròn rộng mở với các sườn dốc xung quanh.