Định nghĩa của từ stadium

stadiumnoun

sân vận động

/ˈsteɪdɪəm/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "stadium" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thời Hy Lạp cổ đại. Trong tiếng Hy Lạp, từ "スタδion" (stadion) dùng để chỉ một loại đấu trường thể thao cụ thể, thường được sử dụng cho các cuộc thi đấu thể thao như chạy, đấm bốc và đấu vật. Thuật ngữ này bắt nguồn từ "στάductos" (staktos), có nghĩa là "running" hoặc "cuộc đua". Ở Hy Lạp cổ đại, từ "stadium" được dùng để mô tả một đấu trường hình móng ngựa, nơi diễn ra các môn thể thao. Nhà triết học Hy Lạp Aristotle (384-322 TCN) đã viết về loại đấu trường này trong tác phẩm "De Coelo" của mình. Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Latin là "stadium" và sau đó là nhiều ngôn ngữ châu Âu khác. Ngày nay, thuật ngữ "stadium" được sử dụng trên toàn cầu để chỉ nhiều đấu trường lớn ngoài trời hoặc trong nhà, nơi diễn ra các hoạt động thể thao, hòa nhạc và các sự kiện khác. Mặc dù đã có sự phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ nguồn gốc Hy Lạp cổ đại, gợi lên hình ảnh về thể thao, cạnh tranh và cộng đồng.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều stadia

meaningsân vận động

meaningđường đua

meaningXtađiom (đơn vị đo chiều dài bằng khoảng 184 m)

namespace
Ví dụ:
  • The soccer team scored their winning goal in front of a packed stadium.

    Đội bóng đá đã ghi bàn thắng quyết định trước sự chứng kiến ​​của đông đảo khán giả.

  • The annual basketball championship was held at the spacious stadium.

    Giải vô địch bóng rổ thường niên được tổ chức tại sân vận động rộng rãi này.

  • The singer delivered an incredible performance to a sold-out audience in the stadium.

    Ca sĩ đã có một màn trình diễn tuyệt vời trước sự chứng kiến ​​của đông đảo khán giả tại sân vận động.

  • The rugby match between local rivals brought thousands of fans to the stadium.

    Trận đấu bóng bầu dục giữa hai đội địa phương đã thu hút hàng ngàn người hâm mộ đến sân vận động.

  • The football stadium was transformed into a concert venue for the night, as the popular band played to a crowd of enthusiastic fans.

    Sân vận động bóng đá đã được biến thành địa điểm tổ chức hòa nhạc vào buổi tối, khi ban nhạc nổi tiếng biểu diễn trước đám đông người hâm mộ cuồng nhiệt.

  • The athletes competed in the Olympic stadium, surrounded by cheering crowds.

    Các vận động viên thi đấu tại sân vận động Olympic, được đám đông reo hò cổ vũ.

  • The cricket team played under the bright lights of the stadium, trying to clinch a historic victory.

    Đội tuyển cricket thi đấu dưới ánh đèn rực rỡ của sân vận động, cố gắng giành chiến thắng lịch sử.

  • The tennis tournament was held in the modern stadium, equipped with state-of-the-art facilities.

    Giải quần vợt được tổ chức tại sân vận động hiện đại, được trang bị cơ sở vật chất tối tân.

  • The concert promoters announced that the upcoming music festival would be held in the colossal stadium, capable of accommodating tens of thousands of music lovers.

    Những người tổ chức buổi hòa nhạc thông báo rằng lễ hội âm nhạc sắp tới sẽ được tổ chức tại một sân vận động khổng lồ, có sức chứa hàng chục nghìn người yêu âm nhạc.

  • The rugby league final will be held at the renowned stadium, with a capacity of over 0,000 spectators.

    Trận chung kết giải bóng bầu dục sẽ được tổ chức tại sân vận động nổi tiếng này, với sức chứa hơn 0.000 khán giả.