Định nghĩa của từ prosperous

prosperousadjective

thịnh vượng

/ˈprɒspərəs//ˈprɑːspərəs/

Từ "prosperous" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "prospere" có nghĩa là "theo hướng thẳng" hoặc "unchanged", và nó liên quan đến động từ "prospere", có nghĩa là "phát triển mạnh" hoặc "phát đạt". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "prosper", có nghĩa là thành công hoặc phát triển mạnh. Danh từ "prosperous" xuất hiện vào thế kỷ 14 từ dạng tính từ của "prospere", có nghĩa là "có sự thịnh vượng" hoặc "thriving". Ban đầu, từ này mô tả sự thành công về mặt tài chính của một người, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng để bao hàm các định nghĩa rộng hơn, bao gồm sức khỏe tốt, hạnh phúc và phúc lợi chung. Ngày nay, từ "prosperous" được dùng để mô tả một cá nhân, cộng đồng hoặc tổ chức đang trải qua sự tăng trưởng và thành công về kinh tế, xã hội hoặc vật chất.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công

meaningthuận, thuận lợi

exampleprosperous winds: gió thuận

namespace
Ví dụ:
  • The small village once plagued by poverty and hardship is now thriving and prosperous due to the influx of new businesses and job opportunities.

    Ngôi làng nhỏ từng chìm trong đói nghèo và khó khăn giờ đây đang phát triển mạnh mẽ và thịnh vượng nhờ vào dòng doanh nghiệp mới và cơ hội việc làm.

  • The country's economy has been on the rise, resulting in a prosperous and wealthy populace.

    Nền kinh tế của đất nước đang trên đà phát triển, mang lại cho người dân sự thịnh vượng và giàu có.

  • The company's profits have surged, making it one of the most prosperous in its industry.

    Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt, trở thành một trong những công ty thịnh vượng nhất trong ngành.

  • In spite of economic downturns and market fluctuations, the family's wealth has persisted, making them a prosperous and financially secure entity.

    Bất chấp suy thoái kinh tế và biến động thị trường, sự giàu có của gia đình vẫn tồn tại, giúp họ trở thành một thực thể thịnh vượng và an toàn về tài chính.

  • The agricultural sector in this region has seen a renaissance in recent years, leading to a prosperous and abundant harvest for local farmers.

    Ngành nông nghiệp ở khu vực này đã có sự phục hồi trong những năm gần đây, mang lại mùa màng bội thu cho nông dân địa phương.

  • Thanks to the investments made by the government, the once neglected community is now thriving and prosperous, boasting new infrastructure and facilities.

    Nhờ các khoản đầu tư của chính phủ, cộng đồng từng bị bỏ quên này giờ đây đang phát triển mạnh mẽ và thịnh vượng, tự hào với cơ sở hạ tầng và tiện ích mới.

  • The startup's innovative products and technologies have led the company to enjoy unparalleled prosperity in the marketplace.

    Các sản phẩm và công nghệ tiên tiến của công ty khởi nghiệp này đã giúp công ty đạt được sự thịnh vượng chưa từng có trên thị trường.

  • The entrepreneur's vision and strategies have put the company on the path to prosperity, as evidenced by its impressive financial performance.

    Tầm nhìn và chiến lược của doanh nhân này đã đưa công ty đi đúng hướng đến sự thịnh vượng, bằng chứng là hiệu suất tài chính ấn tượng của công ty.

  • Despite economic obstacles, the community has weathered the storms and emerged prosperous and self-sufficient.

    Bất chấp những trở ngại về kinh tế, cộng đồng đã vượt qua được giông bão và trở nên thịnh vượng và tự chủ.

  • The sports team's unbeatable record and victorious performances have brought glory and prosperity to the city, as fans rally around their team.

    Thành tích bất bại và màn trình diễn chiến thắng của đội thể thao đã mang lại vinh quang và thịnh vượng cho thành phố khi người hâm mộ tập hợp xung quanh đội của họ.