Định nghĩa của từ decorative arts

decorative artsnoun

nghệ thuật trang trí

/ˌdekərətɪv ˈɑːts//ˌdekəreɪtɪv ˈɑːrts/

Thuật ngữ "decorative arts" dùng để chỉ những đồ vật thực tế không chỉ có chức năng mà còn đẹp về mặt thẩm mỹ. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 18, khi nhà sử học nghệ thuật người Anh Horace Walpole đặt ra thuật ngữ này trong ấn phẩm có ảnh hưởng của ông "A Dictionary of Architecture and Decorum". Walpole sử dụng thuật ngữ này để phân biệt các nghề thủ công và kỹ năng vượt ra ngoài phạm vi tiện ích đơn thuần, chẳng hạn như gốm sứ, đồ kim loại, đồ thủy tinh và hàng dệt may, với các loại hình mỹ thuật, như hội họa và điêu khắc, chủ yếu được đánh giá cao vì giá trị trí tuệ và cảm xúc của chúng. Thuật ngữ "decorative arts" kể từ đó đã được các học giả và tổ chức, đặc biệt là trong lĩnh vực thiết kế và kiến ​​trúc, áp dụng để mô tả một phạm trù rộng bao gồm các hình thức thiết kế trang trí truyền thống và đương đại, cả lịch sử và đương đại. Cuối cùng, từ "decorative arts" nhận ra tầm quan trọng của vẻ đẹp và sự tô điểm trong các đồ vật hàng ngày, cũng như ý nghĩa của nghề thủ công, truyền thống và sự đổi mới trong thiết kế và sản xuất các đồ vật này.

namespace
Ví dụ:
  • The local museum has an impressive collection of decorative arts, including intricate silk textiles, finely crafted pottery, and ornate metalwork.

    Bảo tàng địa phương có bộ sưu tập nghệ thuật trang trí ấn tượng, bao gồm hàng dệt lụa tinh xảo, đồ gốm thủ công tinh xảo và đồ kim loại trang trí công phu.

  • The decorative arts program at the university combines studio instruction with critical theory, preparing students for careers in fields such as interior design, restoration, and conservation.

    Chương trình nghệ thuật trang trí tại trường đại học kết hợp hướng dẫn thực hành với lý thuyết phản biện, chuẩn bị cho sinh viên theo đuổi sự nghiệp trong các lĩnh vực như thiết kế nội thất, phục hồi và bảo tồn.

  • The antique fair featured an array of decorative arts from around the world, including Japanese woodblock prints, Art Deco glassware, and colonial silverware.

    Hội chợ đồ cổ trưng bày nhiều tác phẩm nghệ thuật trang trí từ khắp nơi trên thế giới, bao gồm tranh khắc gỗ Nhật Bản, đồ thủy tinh Art Deco và đồ bạc thời thuộc địa.

  • From Deco-era lamps to Art Nouveau objects, the showroom offered a distinctive selection of decorative arts that blended traditional craftsmanship and modern aesthetics.

    Từ đèn thời kỳ Deco đến đồ vật theo phong cách Art Nouveau, phòng trưng bày cung cấp nhiều loại nghệ thuật trang trí đặc sắc kết hợp giữa nghề thủ công truyền thống và thẩm mỹ hiện đại.

  • As a contributor to the decorative arts community, the artist's work reflects a passion for transforming ordinary materials into extraordinary pieces, ranging from sculpture and installations to furniture and vessels.

    Là một người đóng góp cho cộng đồng nghệ thuật trang trí, tác phẩm của nghệ sĩ phản ánh niềm đam mê biến đổi những vật liệu thông thường thành những tác phẩm phi thường, từ tác phẩm điêu khắc và sắp đặt đến đồ nội thất và bình đựng.

  • Curating an exhibition dedicated to decorative arts from the Renaissance period, the museum delves into the flourishing of decorative motifs and practical objects during that era, as well as how these objects relate to broader cultural, social, and artistic histories.

    Với vai trò là đơn vị tổ chức triển lãm dành riêng cho nghệ thuật trang trí từ thời Phục Hưng, bảo tàng đi sâu vào sự phát triển rực rỡ của các họa tiết trang trí và đồ vật thực tế trong thời đại đó, cũng như mối liên hệ giữa những đồ vật này với lịch sử văn hóa, xã hội và nghệ thuật rộng lớn hơn.

  • The decorative arts in traditional African cultures, such as masks, textiles, and sculptures, offer unique perspectives to contemporary and global issues, as we can see in the current art exhibit depicting African art at the local museum.

    Nghệ thuật trang trí trong nền văn hóa truyền thống châu Phi, chẳng hạn như mặt nạ, hàng dệt may và tác phẩm điêu khắc, mang đến góc nhìn độc đáo về các vấn đề đương đại và toàn cầu, như chúng ta có thể thấy trong triển lãm nghệ thuật hiện tại mô tả nghệ thuật châu Phi tại bảo tàng địa phương.

  • Decorative arts have long complemented architecture, both in terms of functional objects and ornamental embellishments, as demonstrated by the extravagant decorations and fittings of bygone eras' castles, churches, and palaces.

    Nghệ thuật trang trí từ lâu đã bổ sung cho kiến ​​trúc, cả về mặt đồ vật chức năng lẫn vật trang trí, như được thể hiện qua đồ trang trí và đồ đạc xa hoa của các lâu đài, nhà thờ và cung điện thời xưa.

  • The study of decorative arts in history encompasses not only the objects' significance in relation to social, political, and economic factors, but also their symbolic and aesthetic values, reflecting the society's perception of a time and place.

    Nghiên cứu về nghệ thuật trang trí trong lịch sử không chỉ bao gồm ý nghĩa của đồ vật liên quan đến các yếu tố xã hội, chính trị và kinh tế, mà còn bao gồm giá trị biểu tượng và thẩm mỹ của chúng, phản ánh nhận thức của xã hội về thời gian và địa điểm.

  • As both an exhibition and a center for learning, the decorative arts museum showcases traditional and contemporary decors, aiming to foster an appreciation for craftsmanship and creativity while inspiring fresh ideas and techniques.

    Vừa là nơi triển lãm vừa là trung tâm học tập, bảo tàng nghệ thuật trang trí trưng bày các tác phẩm trang trí truyền thống và đương đại, nhằm mục đích nuôi dưỡng lòng trân trọng đối với nghề thủ công và sự sáng tạo, đồng thời truyền cảm hứng cho những ý tưởng và kỹ thuật mới.