Định nghĩa của từ adjourn to

adjourn tophrasal verb

hoãn lại

////

Cụm từ "adjourn to" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "adiourner", có nghĩa là "ngừng lại, đình chỉ". Khi tiếng Anh sử dụng từ tiếng Pháp này, nó đã phát triển thành động từ tiếng Anh trung đại "adjournen", có cả nghĩa pháp lý và nghĩa nghị viện. Trong các thủ tục pháp lý, thuật ngữ "adjourn" có nghĩa là đình chỉ hoặc hoãn phiên điều trần hoặc phiên tòa đến thời gian hoặc địa điểm sau. Sau đó, cụm từ "adjourn to" được sử dụng để chỉ địa điểm cụ thể nơi các thủ tục sẽ tiếp tục. Cách sử dụng này trở nên phổ biến trong bối cảnh quốc hội khi các cơ quan lập pháp cần chuyển đến một phòng hoặc địa điểm khác để thảo luận hoặc tranh luận. Theo thời gian, việc sử dụng "adjourn to" đã mở rộng ra ngoài bối cảnh pháp lý và quốc hội để chỉ bất kỳ sự di dời tạm thời hoặc cố ý nào của một nhóm hoặc sự kiện. Bây giờ, nó ám chỉ đến ý nghĩa di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường ngụ ý thay đổi địa điểm, nhưng với bối cảnh lớn hơn về sự hoàn thành hoặc tính liên tục trong các thủ tục ban đầu.

namespace
Ví dụ:
  • The court adjourned for lunch at 12:00 PM and will reconvene at 2:00 PM.

    Phiên tòa tạm nghỉ để ăn trưa lúc 12:00 trưa và sẽ tiếp tục vào lúc 2:00 chiều.

  • After hearing the testimonies of witnesses, the judge adjourned the trial until Monday morning.

    Sau khi nghe lời khai của các nhân chứng, thẩm phán đã hoãn phiên tòa cho đến sáng thứ Hai.

  • The board meeting was adjourned since all agenda items were discussed and no further action was required.

    Cuộc họp hội đồng quản trị đã bị hoãn vì tất cả các mục trong chương trình nghị sự đã được thảo luận và không cần thực hiện thêm hành động nào nữa.

  • The mayor adjourned the city council meeting, saying, "We will reconvene at 6:30 PM in the chambers."

    Thị trưởng hoãn cuộc họp hội đồng thành phố và nói: "Chúng ta sẽ họp lại lúc 6:30 tối tại phòng họp."

  • The judges adjourned the trial indefinitely due to a lack of evidence to reach a verdict.

    Các thẩm phán đã hoãn phiên tòa vô thời hạn do thiếu bằng chứng để đưa ra phán quyết.

  • The professor adjourned the lecture to allow students time to ask questions and clarify course material.

    Giáo sư hoãn buổi giảng để sinh viên có thời gian đặt câu hỏi và làm rõ nội dung bài giảng.

  • The judge adjourned the courtroom, stating that the jury would continue deliberations at 9:00 AM the next day.

    Thẩm phán hoãn phiên tòa và tuyên bố bồi thẩm đoàn sẽ tiếp tục thảo luận vào 9:00 sáng ngày hôm sau.

  • As tensions grew in the Assembly, the Speaker adjourned the floor until further notice for the safety of the members.

    Khi căng thẳng gia tăng trong Quốc hội, Chủ tịch đã hoãn phiên họp cho đến khi có thông báo mới vì sự an toàn của các thành viên.

  • The committee meeting was adjourned without reaching a decision on the proposed legislation.

    Cuộc họp của ủy ban đã bị hoãn mà không đưa ra được quyết định về dự luật được đề xuất.

  • The chairman adjourned the annual shareholder meeting, thanking attendees for their participation and noting the date for the next meeting.

    Chủ tịch hoãn cuộc họp cổ đông thường niên, cảm ơn những người tham dự đã tham gia và ghi chú ngày họp tiếp theo.