Định nghĩa của từ habitual

habitualadjective

thường lệ

/həˈbɪtʃuəl//həˈbɪtʃuəl/

Từ "habitual" bắt nguồn từ tiếng Latin "habitus", có nghĩa là "bản chất hoặc phẩm chất". Trong tiếng Anh trung đại, từ "habitaunce" được dùng để chỉ thứ gì đó có được thông qua thực hành hoặc là kết quả của những hành động lặp đi lặp lại, chẳng hạn như thói quen hoặc phong tục. Nó có nghĩa là một hành động, cảm xúc hoặc khuynh hướng đặc trưng được lặp lại thường xuyên và có xu hướng xảy ra một cách vô thức hoặc không tự nguyện. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "habitual" tiếp tục được dùng để mô tả loại hành vi nhất quán hoặc lặp đi lặp lại này, thường mang hàm ý rằng khó có thể phá vỡ hoặc thay đổi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng

meaningquen thói, thường xuyên, nghiện nặng

examplea habitual liar: một người quen thói nói dối

examplea habitual drunkard: một người thường xuyên say rượu

namespace

usual for or typical of somebody/something

thông thường cho hoặc điển hình của ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • They waited for his habitual response.

    Họ chờ đợi phản ứng thường lệ của anh.

  • a person’s place of habitual residence

    nơi ở thường xuyên của một người

  • She sat sipping her habitual cup of tea.

    Cô ngồi nhâm nhi tách trà quen thuộc của mình.

Ví dụ bổ sung:
  • He reacted with his habitual cynicism

    Anh ta phản ứng với thái độ hoài nghi thường ngày của mình

  • She reverted to her habitual frown.

    Cô ấy lại trở về vẻ cau có thường lệ.

done, often in a way that is annoying or difficult to stop

được thực hiện, thường theo cách gây khó chịu hoặc khó dừng lại

Ví dụ:
  • habitual complaining

    thói quen phàn nàn

  • the habitual use of heroin

    thói quen sử dụng heroin

Ví dụ bổ sung:
  • The mechanic had been dismissed for habitual lateness.

    Người thợ máy đã bị sa thải vì thường xuyên đi muộn.

  • Is habitual drunkenness considered to be grounds for divorce?

    Uống rượu thường xuyên có được coi là căn cứ để ly hôn?

doing something that has become a habit and is therefore difficult to stop

làm điều gì đó đã trở thành thói quen và do đó khó dừng lại

Ví dụ:
  • a habitual criminal/drinker/liar

    một tên tội phạm/người uống rượu/kẻ nói dối thường xuyên

Ví dụ bổ sung:
  • He was a habitual cocaine user.

    Anh ta là một người thường xuyên sử dụng cocaine.

  • Habitual criminals were required to report once a month to a police station after they were released.

    Những tội phạm thường xuyên phải trình báo mỗi tháng một lần cho đồn cảnh sát sau khi được thả.