danh từ: (dependant)
người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác)
a dependent country: nước phụ thuộc
dependent variable: (toán học) biển số phụ thuộc, cái biến phụ thuộc
người dưới, người hầu
to be dependent on someone: dựa vào ai mà sống
người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính)
tính từ
phụ thuộc, lệ thuộc
a dependent country: nước phụ thuộc
dependent variable: (toán học) biển số phụ thuộc, cái biến phụ thuộc
dựa vào, ỷ vào
to be dependent on someone: dựa vào ai mà sống