Định nghĩa của từ act up

act upphrasal verb

hành động

////

Cụm từ "act up" ban đầu xuất hiện trong bối cảnh sân khấu, đặc biệt là khi nói đến các diễn viên không tuân theo hướng dẫn của họ hoặc gây ra những biến chứng bất ngờ trong quá trình tập luyện hoặc biểu diễn. Cụm từ này thể hiện sự thất vọng và khó chịu từ các đạo diễn và quản lý sân khấu khi phải đối phó với những diễn viên hỗn láo hoặc không hợp tác. Theo thời gian, "act up" có ý nghĩa rộng hơn và bắt đầu được sử dụng trong các bối cảnh khác để mô tả bất kỳ cá nhân hoặc nhóm nào thách thức thẩm quyền, phá vỡ các quy tắc hoặc phá vỡ hiện trạng. Nó trở thành một thuật ngữ lóng, gắn liền với chủ nghĩa hoạt động, phản đối và chống lại các chuẩn mực xã hội hoặc hệ thống áp bức. Thuật ngữ này đặc biệt nổi bật trong đại dịch HIV/AIDS vào những năm 1980 và 1990, khi các nhóm vận động và những cá nhân bị ảnh hưởng sử dụng nó để mô tả các chiến thuật của họ nhằm nâng cao nhận thức và yêu cầu cải cách. Câu nói "Im lặng đồng nghĩa với cái chết" thường gắn liền với "act up" và trở thành lời kêu gọi tập hợp các thành viên của cộng đồng hoạt động vì AIDS. Về bản chất, "act up" là một thuật ngữ ám chỉ hành động, sự quyết đoán và khả năng hành động khi đối mặt với nghịch cảnh, dù là trong một tác phẩm sân khấu hay bối cảnh xã hội hay chính trị rộng lớn hơn. Nó cho thấy rằng mọi người có sức mạnh để thách thức các chuẩn mực và hệ thống đã được thiết lập, và sự gián đoạn có thể là một phương tiện cần thiết và hiệu quả để khơi dậy sự thay đổi có ý nghĩa.

namespace

to behave badly

cư xử tệ

Ví dụ:
  • The kids started acting up.

    Những đứa trẻ bắt đầu quấy rối.

to not work as it should

không hoạt động như mong đợi

Ví dụ:
  • How long has your ankle been acting up?

    Mắt cá chân của bạn bị đau bao lâu rồi?