Định nghĩa của từ acquaint

acquaintverb

Làm quen

/əˈkweɪnt//əˈkweɪnt/

Từ "acquaint" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng La-tinh. Trong tiếng La-tinh, động từ "conscientia" có nghĩa là "awareness" hoặc "knowledge". Từ đó, từ tiếng Pháp cổ "conscio" xuất hiện, có nghĩa là "biết" hoặc "nhận ra". Từ tiếng Anh "acquaint" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ này và được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 14. Ban đầu, nó có nghĩa là "làm cho nhận thức được" hoặc "thông báo". Theo thời gian, nghĩa được mở rộng để bao gồm "biết hoặc nhận ra ai đó hoặc cái gì đó". Ngày nay, "acquaint" được sử dụng để mô tả hành động trở nên quen thuộc hoặc hiểu biết về ai đó hoặc cái gì đó. Nó cũng có thể ngụ ý cảm giác về tình bạn hoặc tính hòa đồng, như trong "to acquaint oneself with someone".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm quen

exampleto acquaint oneself with something: làm quen với cái gì

exampleto be acquainted with somebody: quen biết ai

exampleto get (become) acquainted with: trở thành quen thuộc với

meaningbáo, cho biết, cho hay

exampleto acquaint somebody with a piece of news: báo cho ai biết một tin gì

exampleto acquaint somebody with a fact: cho ai biết một sự việc gì

namespace
Ví dụ:
  • Jane has an acquaintance who works in the same industry and could provide some valuable insights.

    Jane có một người quen làm cùng ngành và có thể cung cấp cho cô ấy một số thông tin hữu ích.

  • John met an acquaintance at a networking event and exchanged business cards.

    John gặp một người quen tại một sự kiện giao lưu và trao đổi danh thiếp.

  • In the small town, everyone knows everyone else, and there are many long-time acquaintances.

    Ở thị trấn nhỏ này, mọi người đều biết nhau và có nhiều người đã quen biết từ lâu.

  • Sarah made an acquaintance during her travels abroad and has stayed in touch through social media.

    Sarah đã quen biết cô ấy trong chuyến đi nước ngoài và vẫn giữ liên lạc thông qua mạng xã hội.

  • The detective discovered that the suspect had several questionable acquaintances, which could shed light on the crime.

    Thám tử phát hiện nghi phạm có nhiều mối quan hệ đáng ngờ, điều này có thể làm sáng tỏ vụ án.

  • Jennifer moved to a new city and is trying to gain some acquaintances through joining community groups.

    Jennifer đã chuyển đến một thành phố mới và đang cố gắng làm quen với một số người thông qua việc tham gia các nhóm cộng đồng.

  • Mary met an acquaintance at the gym who recommended a great new fitness class.

    Mary gặp một người quen ở phòng tập thể dục, người này giới thiệu cho cô một lớp thể dục mới tuyệt vời.

  • Tom's acquaintance mentioned a job opening in their company, and Tom applied and got the position.

    Người quen của Tom đã giới thiệu một vị trí tuyển dụng tại công ty của họ và Tom đã nộp đơn và được nhận vào làm.

  • After graduating from college, Rachel kept in touch with some of her acquaintances from her study abroad program.

    Sau khi tốt nghiệp đại học, Rachel vẫn giữ liên lạc với một số người quen từ chương trình du học của mình.

  • The doctor asked the patient if they had any acquaintances who had contracted the same illness as a precautionary measure.

    Để phòng ngừa, bác sĩ hỏi bệnh nhân xem họ có người quen nào mắc bệnh tương tự không.