Định nghĩa của từ enlighten

enlightenverb

soi sáng

/ɪnˈlaɪtn//ɪnˈlaɪtn/

Từ "enlighten" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "enlīht", có nghĩa là "làm sáng" và "lēht", có nghĩa là "light". Vào thời cổ đại, ánh sáng là biểu tượng của kiến ​​thức, sự thông thái và hiểu biết. Khi một ai đó được khai sáng, điều đó có nghĩa là họ đã đạt được sự sáng suốt hoặc giác ngộ, làm sáng tỏ một khái niệm trước đây còn mơ hồ hoặc không rõ ràng. Vào thế kỷ 14, từ "enlighten" bắt đầu mang hàm ý tâm linh hơn, ám chỉ trải nghiệm huyền bí về sự thức tỉnh tâm linh hoặc nhận thức trực tiếp về chân lý. Ý nghĩa giác ngộ này được minh họa trong các giáo lý của các tôn giáo phương Đông, chẳng hạn như Phật giáo và Ấn Độ giáo. Vào thời hiện đại, từ "enlighten" đã mở rộng để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm thông báo, giáo dục hoặc hướng dẫn ai đó về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Bất chấp sự phát triển của nó, ý tưởng cốt lõi là làm sáng tỏ bóng tối hoặc sự thiếu hiểu biết vẫn là trọng tâm trong ý nghĩa ban đầu của từ này.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì...)

meaning((thường) động tính từ quá khứ) giải thoát cho (ai) khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho (ai) khỏi sự mê tín...

meaning(thơ ca) soi sáng, rọi đèn

namespace
Ví dụ:
  • After studying Buddhism for years, Sarah finally felt enlightened as she understood the true nature of reality.

    Sau nhiều năm nghiên cứu Phật giáo, cuối cùng Sarah cũng cảm thấy giác ngộ khi hiểu được bản chất thực sự của thực tại.

  • The wise guru enlightened the audience with his inspiring words, guiding them towards a spiritual awakening.

    Vị đạo sư thông thái đã khai sáng cho khán giả bằng những lời truyền cảm hứng của mình, hướng dẫn họ đến sự thức tỉnh về mặt tâm linh.

  • The author's insightful book enlightened me on the intricate workings of the human mind.

    Cuốn sách sâu sắc của tác giả đã giúp tôi hiểu rõ hơn về hoạt động phức tạp của tâm trí con người.

  • The philosophical lecture enlightened the students about the mysteries of existence and the nature of consciousness.

    Bài giảng triết học giúp sinh viên hiểu rõ hơn về những bí ẩn của sự tồn tại và bản chất của ý thức.

  • The therapist's expert advice enlightened her client about the root cause of her anxieties and how to combat them.

    Lời khuyên chuyên môn của nhà trị liệu đã giúp khách hàng hiểu rõ hơn về nguyên nhân gốc rễ của nỗi lo lắng và cách giải quyết chúng.

  • The spiritual retreat enlightened the participants on the power of meditation and self-reflection.

    Buổi tĩnh tâm giúp người tham dự hiểu rõ hơn về sức mạnh của thiền định và tự phản ánh.

  • The educator's teachings enlightened the students about the intricacies of the subject, making it easy to comprehend.

    Lời giảng của giáo viên giúp học sinh hiểu rõ hơn về bản chất phức tạp của môn học, giúp các em dễ hiểu hơn.

  • The passionate speaker enlightened the crowd about the pressing social issues and inspired them to take action.

    Diễn giả đầy nhiệt huyết đã truyền đạt cho đám đông về các vấn đề xã hội cấp bách và truyền cảm hứng cho họ hành động.

  • The mathematician's lecture enlightened the students about the deeper meaning of numbers and mathematical concepts.

    Bài giảng của nhà toán học đã giúp sinh viên hiểu rõ hơn về ý nghĩa sâu xa của các con số và khái niệm toán học.

  • The guide's excursion enlightened the tourists about the secrets of nature, awakening their senses and enriching their minds.

    Chuyến tham quan của hướng dẫn viên đã khai sáng cho du khách về những bí mật của thiên nhiên, đánh thức các giác quan và làm giàu thêm tâm trí của họ.