Định nghĩa của từ achiever

achievernoun

người đạt được thành tựu

/əˈtʃiːvə(r)//əˈtʃiːvər/

Từ "achiever" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 15. Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ "achieve", có nghĩa là hoàn thành hoặc đạt được điều gì đó thông qua nỗ lực và sự kiên trì. Dạng danh từ "achiever" xuất hiện vào giữa thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là người đạt được hoặc hoàn thành điều gì đó, thường là thông qua sự chăm chỉ và cống hiến. Theo thời gian, thuật ngữ "achiever" đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa rộng hơn, mô tả một người luôn phấn đấu để thành công, đặt ra và đạt được các mục tiêu đầy tham vọng và thể hiện đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ. Trong cách sử dụng hiện đại, được gọi là "achiever" thường là một thuật ngữ khen ngợi, chỉ khả năng đáng chú ý của một người trong việc vượt qua thử thách và đạt được những thành tựu đáng chú ý. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong phát triển cá nhân, giáo dục và kinh doanh để mô tả những cá nhân thể hiện những phẩm chất này.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem achieve

namespace

a person who achieves a high level of success, especially in their career

một người đạt được mức độ thành công cao, đặc biệt là trong sự nghiệp của họ

a person who achieves the particular level of success that is stated

một người đạt được mức độ thành công cụ thể đã nêu

Ví dụ:
  • a low achiever

    một người có thành tích thấp