danh từ
(âm nhạc) trạng thái đồng âm
to sing in unison: hợp xướng
trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp
to act in perfect unison with others: hành động nhất trí hoàn toàn với những người khác
Khai thác
/ˈjuːnɪsn//ˈjuːnɪsn/Từ "unison" bắt nguồn từ tiếng Latin "unus" có nghĩa là "một", và hậu tố "-son" có nghĩa là "sound" hoặc "giọng nói". Do đó, "unison" ban đầu ám chỉ trạng thái tạo ra một âm thanh duy nhất bằng nhiều giọng nói hoặc nhạc cụ, tất cả đều có cùng cao độ hoặc âm điệu chính xác. Trong âm nhạc, unison ám chỉ cùng một giai điệu được chơi bởi nhiều nhạc cụ hoặc giọng nói cùng một lúc, thay vì mỗi nhạc cụ chơi một phần khác nhau. Ngược lại, harmony ám chỉ nhiều giọng nói hoặc nhạc cụ chơi một giai điệu cùng một lúc, nhưng mỗi nhạc cụ có những nốt riêng biệt. Khái niệm unison cũng có thể được tìm thấy trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như bơi đồng bộ, trong đó nhiều người bơi di chuyển trong sự hòa hợp hoàn hảo và liên kết với nhau. Trong khiêu vũ, "unison" ám chỉ một nhóm vũ công di chuyển cùng nhau theo các bước và chuyển động đồng bộ cùng một lúc. Nhìn chung, nguồn gốc và ý nghĩa của từ "unison" nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phối hợp, đồng bộ và hài hòa trong nhiều khía cạnh và hoạt động của đời sống con người.
danh từ
(âm nhạc) trạng thái đồng âm
to sing in unison: hợp xướng
trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp
to act in perfect unison with others: hành động nhất trí hoàn toàn với những người khác
if people do or say something in unison, they all do it at the same time
nếu mọi người cùng làm hoặc nói điều gì đó thì tất cả họ đều làm điều đó cùng một lúc
Họ di chuyển đồng loạt một cách hoàn hảo.
if people or organizations are working in unison, they are working together, because they agree with each other
nếu mọi người hoặc tổ chức cùng nhau làm việc thì họ đang làm việc cùng nhau vì họ đồng ý với nhau
Nếu các thành viên Hội đồng Bảo an hành động đồng lòng, họ có thể ngăn chặn chiến tranh bùng nổ trong khu vực.
if singers or musicians sing or play in unison, they sing or play notes at the same pitch or at one or more octaves apart
nếu ca sĩ hoặc nhạc sĩ hát hoặc chơi đồng thanh, họ hát hoặc chơi các nốt ở cùng một cao độ hoặc cách nhau một hoặc nhiều quãng tám
Chiếc oboe hòa âm với kèn clarinet.
All matches