Định nghĩa của từ accolade

accoladenoun

giải thưởng

/ˈækəleɪd//ˈækəleɪd/

Từ "accolade" có nguồn gốc từ nước Pháp thời trung cổ. Vào thế kỷ 13, động từ "accoler" có nghĩa là "nhận hoặc chấp nhận với danh dự hoặc sự khác biệt". Động từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "ac" có nghĩa là "at" hoặc "toward" và "colet" có nghĩa là "cổ" hoặc "đầu". Theo thời gian, dạng danh từ "accolade" xuất hiện để mô tả hành động tôn vinh hoặc thưởng cho ai đó bằng một buổi lễ, chẳng hạn như lễ kỷ niệm công khai hoặc giải thưởng danh giá. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này trở nên phổ biến ở Anh, nơi nó được sử dụng để mô tả hành động trao vương miện cho một quốc vương hoặc hành động được phong tước hiệp sĩ. Ngày nay, từ "accolade" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ danh dự hoặc sự công nhận nào được trao cho ai đó vì những thành tích hoặc thành tựu của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai (khi phong tước)

meaning(âm nhạc) dấu gộp

namespace
Ví dụ:
  • After her remarkable performance, the singer received countless accolades from critics and music enthusiasts alike.

    Sau màn trình diễn đáng chú ý của mình, nữ ca sĩ đã nhận được vô số lời khen ngợi từ các nhà phê bình cũng như những người yêu âm nhạc.

  • The CEO's outstanding leadership skills have garnered him accolades within the industry and beyond.

    Kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của CEO đã mang lại cho ông nhiều lời khen ngợi trong ngành và ngoài ngành.

  • The actor's latest Academy Award nomination is just another accolade in his impressive resume.

    Đề cử giải Oscar mới nhất của nam diễn viên này chỉ là một giải thưởng nữa trong bảng thành tích ấn tượng của anh.

  • The Nobel laureate's groundbreaking contributions to science have earned him numerous accolades from his peers.

    Những đóng góp mang tính đột phá của người đoạt giải Nobel cho khoa học đã mang lại cho ông nhiều lời khen ngợi từ các đồng nghiệp.

  • The author's exquisite writing style and captivating storylines have earned her a plethora of accolades from readers and literary critics.

    Phong cách viết tinh tế và cốt truyện hấp dẫn của tác giả đã mang lại cho bà vô số lời khen ngợi từ độc giả và các nhà phê bình văn học.

  • The athlete's record-breaking performance earned him accolades from fellow sportsmen and women across the globe.

    Thành tích phá kỷ lục của vận động viên này đã mang về cho anh nhiều lời khen ngợi từ các vận động viên nam và nữ trên toàn thế giới.

  • The philanthropist's admirable humanitarian work has been recognized with countless accolades and awards.

    Công tác nhân đạo đáng ngưỡng mộ của nhà từ thiện này đã được ghi nhận bằng vô số lời khen ngợi và giải thưởng.

  • The scientist's innovative research has led to accolades from the scientific community as well as the public at large.

    Nghiên cứu mang tính đột phá của nhà khoa học này đã nhận được sự khen ngợi từ cộng đồng khoa học cũng như công chúng nói chung.

  • The young entrepreneur's innovative ideas and successful ventures have earned her accolades from business leaders and investors.

    Những ý tưởng sáng tạo và các dự án thành công của nữ doanh nhân trẻ này đã mang về cho cô nhiều lời khen ngợi từ các nhà lãnh đạo doanh nghiệp và nhà đầu tư.

  • The artist's evocative works have been awarded numerous prestigious accolades, including the country's highest honor for artistry.

    Những tác phẩm gợi cảm xúc của nghệ sĩ đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá, bao gồm cả giải thưởng nghệ thuật cao nhất của đất nước.