Định nghĩa của từ navigable

navigableadjective

có thể điều hướng được

/ˈnævɪɡəbl//ˈnævɪɡəbl/

Từ "navigable" bắt nguồn từ tiếng Latin "navigābilis", có nghĩa là "có khả năng điều hướng". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thời Trung cổ, vào khoảng thế kỷ 14, như một sự chuyển thể của từ tiếng Pháp cổ "navegable". Từ này bắt nguồn từ bối cảnh vận tải biển, vì sông, kênh đào và biển đủ rộng và đủ sâu để chứa thuyền và tàu được coi là có thể điều hướng. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này trở nên quan trọng hơn khi chính phủ bắt đầu chỉ định một số tuyến đường thủy nhất định là có thể điều hướng, cho phép các cá nhân và doanh nghiệp vận chuyển hàng hóa và người bằng đường thủy hiệu quả hơn. Ngày nay, thuật ngữ "navigable" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ quản lý tài nguyên nước và giao thông đến chèo thuyền giải trí và câu cá. Nhìn chung, một vùng nước được coi là có thể điều hướng nếu nó đủ cho vận tải thương mại, nhưng định nghĩa theo quy định có thể khác nhau tùy theo khu vực pháp lý. Nhìn chung, việc sử dụng từ "navigable" có tác dụng nhắc nhở về ý nghĩa lịch sử và hiện tại của giao thông đường thủy, từ thời tàu Viking đến tàu chở hàng hiện đại, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý tuyến đường thủy vì lợi ích của tất cả mọi người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđể tàu bè đi lại được (sông, biển)

meaningcó thể đi sông biển được (tàu bè)

meaningcó thể điều khiển được (khí cầu)

namespace

wide and deep enough for ships and boats to sail on

đủ rộng và sâu để tàu thuyền có thể ra khơi

Ví dụ:
  • rivers which are easily navigable

    những con sông có thể đi lại dễ dàng

  • a plan to make the River Clyde navigable to Glasgow

    kế hoạch làm cho sông Clyde có thể lưu thông tới Glasgow

  • The river now ceases to be navigable.

    Con sông bây giờ không còn thông thuyền được nữa.

  • The river's winding course was navigable for over 1,000 miles, making it a vital transportation route for both people and goods.

    Dòng sông quanh co này có thể lưu thông được trong hơn 1.000 dặm, khiến nó trở thành tuyến đường vận chuyển quan trọng cho cả người và hàng hóa.

  • The new highway was designed to be fully navigable, with clear signage and well-maintained lanes that would make driving a safe and enjoyable experience.

    Đường cao tốc mới được thiết kế để có thể di chuyển dễ dàng, với biển báo rõ ràng và các làn đường được bảo trì tốt giúp việc lái xe trở nên an toàn và thú vị.

on which it is easy to find the information, section, etc. that you want

trên đó có thể dễ dàng tìm thấy thông tin, phần, v.v. mà bạn muốn

Ví dụ:
  • This free, easily navigable tool is another online way to connect employers with job seekers.

    Công cụ miễn phí, dễ điều hướng này là một cách trực tuyến khác để kết nối nhà tuyển dụng với người tìm việc.