tính từ
có thể với tới được
có thể đạt được
/ˈriːtʃəbl//ˈriːtʃəbl/Từ "reachable" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "reachable" có từ năm 1520, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "recheable", có nghĩa là "accessible" hoặc "có thể đạt được". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này được cho là chịu ảnh hưởng của cụm từ tiếng Latin "recreare", có nghĩa là "lại đạt được hoặc đạt được". Từ "reachable" ban đầu mang ý nghĩa về khả năng tiếp cận vật lý, ngụ ý rằng có thể nắm bắt hoặc chạm vào một thứ gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như có thể giao tiếp với ai đó hoặc đạt được mục tiêu mong muốn. Ngày nay, "reachable" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm công nghệ, kinh doanh và tương tác xã hội, để truyền đạt ý tưởng về khả năng tiếp cận hoặc có thể đạt được.
tính từ
có thể với tới được
Đỉnh núi có thể rất đẹp, nhưng không thể lên tới bằng ô tô vì đường hẹp và quanh co.
Sau nhiều giờ đọc bản đồ cần mẫn, cuối cùng nhóm du khách ba lô cũng đã đến được địa điểm cắm trại tiếp theo.
Góc xa nhất của căn phòng quá xa và quá lộn xộn để cô có thể với tới để lấy cuốn sách bị lãng quên.
Sân bay ở thị trấn lân cận dễ tiếp cận hơn nhiều vì không phải lái xe đường dài và tắc nghẽn vào giờ cao điểm.
Trạm xe buýt nơi cô đang đợi nằm rất thuận tiện khi đi bộ từ tòa nhà văn phòng, giúp cô tiết kiệm được rất nhiều chi phí đi lại.
Đường dây nóng dịch vụ khách hàng rất dễ liên lạc, chỉ cần gọi điện thoại đến số điện thoại miễn phí.
Có thể đến bãi biển chỉ bằng cách đi bộ một đoạn ngắn từ đường chính, khiến nơi đây trở thành địa điểm bơi lội và tắm nắng phổ biến.
Tay nắm cửa nằm ngoài tầm với của cô, và cô lúng túng cố nắm lấy nó bằng chân trước khi lấy một chiếc ghế để đứng lên.
Chiếc điều khiển TV được giấu sau một đống gối, và anh phải lục thật kỹ mới tìm thấy nó và mang nó trở lại trong tầm với.
Những bụi cây gai rậm rạp khiến cô gần như không thể tiếp cận được con đường hẹp phía sau nhà, và cô do dự trước khi mở đường xuyên qua những tán lá cản trở.