Định nghĩa của từ attainable

attainableadjective

có thể đạt được

/əˈteɪnəbl//əˈteɪnəbl/

Từ "attainable" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ateignir", có nghĩa là "vươn tới, đạt được". Bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "attingere", kết hợp giữa "ad" (hướng tới) và "tangere" (chạm vào). Theo thời gian, "ateignir" đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "atteyne", và sau đó là "attain". Thêm hậu tố "-able" vào "attain" tạo ra "attainable," có nghĩa là "có khả năng đạt được hoặc đạt được".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể đạt tới được

typeDefault

meaningcó thể đạt được

namespace
Ví dụ:
  • The company has set achievable goals for its sales team this quarter, ensuring that the targets are attainable with hard work and dedication.

    Công ty đã đặt ra những mục tiêu khả thi cho đội ngũ bán hàng trong quý này, đảm bảo rằng các mục tiêu có thể đạt được bằng sự chăm chỉ và tận tâm.

  • The distance between the two towns is attainable by car within a few hours, making it an easy and convenient journey.

    Khoảng cách giữa hai thị trấn có thể đến được bằng ô tô trong vòng vài giờ, khiến cho chuyến đi trở nên dễ dàng và thuận tiện.

  • The new system is designed to be user-friendly and attainable, with clear instructions and a simple interface.

    Hệ thống mới được thiết kế thân thiện và dễ sử dụng với hướng dẫn rõ ràng và giao diện đơn giản.

  • The chef's cooking class promises delicious dishes that are easily attainable with the ingredients provided.

    Lớp học nấu ăn của đầu bếp hứa hẹn những món ăn ngon có thể dễ dàng chế biến bằng những nguyên liệu được cung cấp.

  • The training program is suitable for all levels of experience, with modules that are both challenging and attainable.

    Chương trình đào tạo phù hợp với mọi cấp độ kinh nghiệm, với các học phần vừa mang tính thử thách vừa dễ đạt được.

  • The fitness challenge is attainable for anyone who is willing to put in the effort and follow the schedule.

    Thử thách về thể lực này có thể đạt được đối với bất kỳ ai sẵn sàng nỗ lực và tuân theo lịch trình.

  • The job description outlines attainable goals and objectives for the role, allowing candidates to fully understand the expectations.

    Mô tả công việc nêu rõ các mục tiêu và mục đích có thể đạt được cho vai trò này, cho phép ứng viên hiểu đầy đủ các kỳ vọng.

  • The art class is designed to be attainable for beginners, with a focus on developing basic skills and techniques.

    Lớp học nghệ thuật được thiết kế phù hợp với người mới bắt đầu, tập trung vào việc phát triển các kỹ năng và kỹ thuật cơ bản.

  • The project timeline is attainable, with realistic deadlines and milestones that can be achieved.

    Tiến độ dự án có thể đạt được, với thời hạn và mốc thời gian thực tế có thể đạt được.

  • The critique provided by the teacher is attainable, offering suggestions for improvement that are both constructive and achievable.

    Lời phê bình của giáo viên có thể tiếp thu được, đưa ra những gợi ý cải thiện mang tính xây dựng và khả thi.