Định nghĩa của từ deprivation

deprivationnoun

thiếu thốn

/ˌdeprɪˈveɪʃn//ˌdeprɪˈveɪʃn/

Từ "deprivation" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "deprare" và "privare", cả hai đều có nghĩa là "lấy đi" hoặc "tước đi". Bản thân từ "deprivation" được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "deprivatio", ám chỉ hành động lấy đi thứ gì đó. Trong bối cảnh nhân quyền và chính trị, sự tước đoạt thường ám chỉ trạng thái bị từ chối thứ gì đó cần thiết hoặc thiết yếu cho hạnh phúc của một người, chẳng hạn như thức ăn, nước, nơi ở hoặc các quyền tự do cơ bản. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao hàm nhiều khái niệm hơn, bao gồm cả sự tước đoạt về mặt tâm lý, cảm xúc và xã hội. Ngày nay, từ "deprivation" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và vận động nhân quyền để mô tả những hạn chế cố ý hoặc không cố ý đối với cá nhân hoặc cộng đồng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mất

meaningsự lấy đi, sự tước đoạt

meaningsự cách chức (mục sư...)

namespace
Ví dụ:
  • During her time in a third-world country, Sarah experienced severe deprivation of basic necessities such as food, water, and shelter.

    Trong thời gian sống ở một quốc gia thế giới thứ ba, Sarah đã phải chịu sự thiếu hụt nghiêm trọng các nhu cầu cơ bản như thức ăn, nước uống và nơi ở.

  • The prisoners in the overcrowded jail cells faced deprivation of human rights and access to proper medical care.

    Các tù nhân trong các phòng giam quá tải phải đối mặt với việc bị tước bỏ các quyền con người và không được chăm sóc y tế đầy đủ.

  • The orphaned children in the impoverished area suffered from extreme deprivation in terms of education, healthcare, and nutrition.

    Trẻ em mồ côi ở khu vực nghèo đói phải chịu sự thiếu thốn nghiêm trọng về giáo dục, chăm sóc sức khỏe và dinh dưỡng.

  • The bus harshly deprived passengers of the luxury of air conditioning on the sweltering day.

    Chiếc xe buýt đã tước đi của hành khách sự thoải mái khi được sử dụng máy lạnh vào ngày oi bức.

  • The suspect's prolonged isolation in solitary confinement deprived him of the company of other prisoners and the possibility of rehabilitation.

    Việc bị giam giữ biệt lập trong thời gian dài khiến nghi phạm không được tiếp xúc với các tù nhân khác và không có cơ hội phục hồi chức năng.

  • The student's procrastination led to severe deprivation of sleep, affecting her ability to focus during exams.

    Sự trì hoãn của sinh viên khiến cô thiếu ngủ trầm trọng, ảnh hưởng đến khả năng tập trung trong khi làm bài thi.

  • The family's financial hardships brought about a deprivation of their usual luxuries, such as vacations and eating out.

    Những khó khăn về tài chính của gia đình khiến họ không còn được hưởng những thú vui xa xỉ thường ngày như đi nghỉ mát và ăn ngoài.

  • The lack of sunlight in her highly secured residence deprived the woman of the chance to experience natural light and its benefits.

    Việc thiếu ánh sáng mặt trời trong ngôi nhà được bảo vệ nghiêm ngặt của bà đã khiến bà mất đi cơ hội trải nghiệm ánh sáng tự nhiên và những lợi ích của nó.

  • The strict dietary restrictions at the hospital greatly deprived the patient of her preferred foods, leading her to experience intense cravings.

    Những hạn chế nghiêm ngặt về chế độ ăn uống tại bệnh viện đã làm bệnh nhân thiếu hụt những thực phẩm ưa thích, khiến cô ấy thèm ăn dữ dội.

  • The constant rainfall for days on end deprived the parched farming community of the much-needed precipitation to grow their crops, significantly impacting their livelihoods.

    Lượng mưa liên tục trong nhiều ngày đã khiến cộng đồng nông dân đang khô hạn không có được lượng mưa cần thiết để trồng trọt, ảnh hưởng đáng kể đến sinh kế của họ.