Định nghĩa của từ insufficiency

insufficiencynoun

thiếu hụt

/ˌɪnsəˈfɪʃənsi//ˌɪnsəˈfɪʃənsi/

Từ "insufficiency" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" và "sufficere" có nghĩa là "đủ". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 với nghĩa là "sự thiếu hụt" và phát triển thành dạng hiện tại vào thế kỷ 16. Nó biểu thị sự thiếu hụt hoặc thiếu hụt thứ gì đó cần thiết, cho dù đó là nguồn lực, kỹ năng hay thứ gì khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính không đủ; sự không đủ, sự thiếu

namespace
Ví dụ:
  • Due to a lack of resources, our organization is facing insufficiency in its ability to provide adequate services to all those in need.

    Do thiếu nguồn lực, tổ chức của chúng tôi đang không có đủ khả năng cung cấp dịch vụ đầy đủ cho tất cả những người có nhu cầu.

  • The patient's condition has reached a state of medical insufficiency, requiring immediate intervention to avoid further complications.

    Tình trạng của bệnh nhân đã đến mức không thể cứu chữa được, cần phải can thiệp ngay để tránh biến chứng tiếp theo.

  • The government's policy on affordable housing has led to a significant insufficiency in the availability of decent living spaces for low-income families.

    Chính sách nhà ở giá rẻ của chính phủ đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt đáng kể không gian sống phù hợp cho các gia đình có thu nhập thấp.

  • Our company is currently experiencing economic insufficiency, leading us to cut back on expenses and reduce staff.

    Công ty chúng tôi hiện đang gặp khó khăn về kinh tế, buộc chúng tôi phải cắt giảm chi phí và nhân viên.

  • The school's insufficiency in textbooks and other learning materials has made it difficult for students to attend classes without voluntarily choosing to fall behind.

    Việc nhà trường thiếu sách giáo khoa và các tài liệu học tập khác đã khiến học sinh khó có thể đến lớp mà không tự nguyện tụt hậu.

  • As the climate crisis continues, we are witnessing an ever-increasing insufficiency in the availability of clean water in various parts of the world.

    Khi cuộc khủng hoảng khí hậu vẫn tiếp diễn, chúng ta đang chứng kiến ​​tình trạng thiếu nước sạch ngày càng gia tăng ở nhiều nơi trên thế giới.

  • Despite efforts to curb pollution, many cities are facing insufficiency in air quality, exacerbating respiratory illnesses and other health problems.

    Bất chấp những nỗ lực hạn chế ô nhiễm, nhiều thành phố đang phải đối mặt với tình trạng chất lượng không khí kém, làm trầm trọng thêm các bệnh về đường hô hấp và các vấn đề sức khỏe khác.

  • The company's capacity to meet customer demands has reached a state of insufficiency, leading to longer wait times and decreased customer satisfaction.

    Năng lực đáp ứng nhu cầu của khách hàng của công ty đã xuống mức không đủ, dẫn đến thời gian chờ đợi lâu hơn và sự hài lòng của khách hàng giảm sút.

  • In the aftermath of a natural disaster, affected communities often face insufficiency in access to basic needs such as food, water, and shelter.

    Sau thảm họa thiên nhiên, các cộng đồng bị ảnh hưởng thường không được đáp ứng đủ các nhu cầu cơ bản như thực phẩm, nước và nơi ở.

  • The lack of resources available to people living in poverty leads to a systemic insufficiency of opportunities for education, employment, and overall social mobility.

    Việc thiếu hụt nguồn lực dành cho người dân sống trong cảnh nghèo đói dẫn đến tình trạng thiếu hụt cơ hội giáo dục, việc làm và sự thăng tiến xã hội nói chung.