Định nghĩa của từ dearth

dearthnoun

sự khan hiếm

/dɜːθ//dɜːrθ/

Từ "dearth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Từ điển tiếng Anh Oxford cho rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þeard" (þe+ard), có nghĩa là "narrowness" hoặc "straitness". Người ta tin rằng từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*þairiz", cũng là nguồn gốc của các từ tiếng Anh hiện đại như "tight" và "strait". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "dearth" đã phát triển thành nghĩa là "sự thiếu hụt" hoặc "shortage", có thể là do việc sử dụng từ này trong các cụm từ như "a dearth of something", có nghĩa là thiếu thứ đó. Từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong tiếng Anh hiện đại, thường được dùng để mô tả sự khan hiếm hoặc thiếu hụt thứ gì đó, chẳng hạn như thực phẩm, tài nguyên hoặc cơ hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thiếu, sự khan hiếm

examplea dearth of workmen: sự thiếu nhân công

meaningsự đói kém

examplein time of dearth: trong thời kỳ đói kém

namespace
Ví dụ:
  • In the small village, there is a dearth of job opportunities for young adults.

    Ở ngôi làng nhỏ này, rất thiếu cơ hội việc làm cho người trẻ tuổi.

  • The region has suffered from a dearth of rainfall, causing severe drought conditions.

    Khu vực này đang phải chịu tình trạng thiếu mưa, gây ra tình trạng hạn hán nghiêm trọng.

  • Despite the popularity of the sport, there is a dearth of women players in the professional league.

    Mặc dù môn thể thao này rất phổ biến, nhưng vẫn có rất ít nữ cầu thủ tham gia giải đấu chuyên nghiệp.

  • The marketing campaign failed due to a dearth of creative ideas.

    Chiến dịch tiếp thị thất bại do thiếu ý tưởng sáng tạo.

  • The restaurant was empty as there is a dearth of customers these days.

    Nhà hàng vắng tanh vì dạo này rất ít khách.

  • The academic department is facing a dearth of resources, making it difficult for them to upgrade the curriculum.

    Khoa đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt nguồn lực, khiến họ gặp khó khăn trong việc nâng cấp chương trình giảng dạy.

  • The company has been experiencing a dearth of raw materials due to unexpected supply chain disruptions.

    Công ty đang gặp phải tình trạng thiếu hụt nguyên liệu thô do sự gián đoạn bất ngờ của chuỗi cung ứng.

  • The countryside is an area plagued by a dearth of healthcare facilities and trained medical personnel.

    Nông thôn là khu vực thiếu thốn cơ sở chăm sóc sức khỏe và đội ngũ y tế được đào tạo bài bản.

  • The industry is presently grappling with a dearth of skilled manpower.

    Ngành công nghiệp hiện đang phải vật lộn với tình trạng thiếu hụt nhân lực có tay nghề cao.

  • The area is witnessing a dearth of initiatives to combat climate change.

    Khu vực này đang chứng kiến ​​sự thiếu hụt các sáng kiến ​​nhằm chống lại biến đổi khí hậu.