Định nghĩa của từ deficiency

deficiencynoun

sự thiếu hụt

/dɪˈfɪʃnsi//dɪˈfɪʃnsi/

"Deficiency" bắt nguồn từ tiếng Latin "deficere", có nghĩa là "thất bại" hoặc "thiếu thốn". Nó kết hợp tiền tố "de-" (có nghĩa là "xa rời" hoặc "lacking") với động từ "ficere" (có nghĩa là "làm" hoặc "làm ra"). Hành trình của từ này từ tiếng Latin sang tiếng Anh phản ánh ý nghĩa cốt lõi của nó là một cái gì đó bị thiếu hoặc không đầy đủ. Nguồn gốc này được phản ánh trong cách sử dụng của nó để mô tả sự thiếu hụt một cái gì đó cần thiết, như thiếu hụt chất dinh dưỡng hoặc thiếu hụt tài chính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thiếu hụt, sự không đầy đủ

meaningsố tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt

exampleto make up a deficiency: bù vào chỗ thiếu hụt

meaningsự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài

typeDefault

meaningsố khuyết

meaningd. of a curve số khuyết của một đường cong

meaningeffective d. số khuyết hữu hiệu

namespace

the state of not having, or not having enough of, something that is essential

tình trạng không có hoặc không có đủ thứ gì đó thiết yếu

Ví dụ:
  • Vitamin deficiency in the diet can cause illness.

    Thiếu vitamin trong chế độ ăn uống có thể gây bệnh.

  • a deficiency of Vitamin B

    thiếu hụt vitamin B

  • The patient's blood test revealed a deficiency in vitamin D.

    Xét nghiệm máu của bệnh nhân cho thấy thiếu hụt vitamin D.

  • The soil in the region has a deficiency in essential nutrients for plant growth.

    Đất ở khu vực này thiếu hụt các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng.

  • Due to the deficiency in iodine in their diet, many people in this area are at risk for thyroid disease.

    Do chế độ ăn thiếu iốt nên nhiều người dân ở khu vực này có nguy cơ mắc bệnh tuyến giáp.

Ví dụ bổ sung:
  • He's suffering from a severe vitamin deficiency.

    Anh ấy đang bị thiếu vitamin trầm trọng.

  • I've been prescribed iron tablets to make up the deficiency.

    Tôi đã được kê đơn thuốc sắt để bù đắp lượng thiếu hụt.

  • Lack of sunlight can cause deficiency in vitamin D.

    Thiếu ánh sáng mặt trời có thể gây thiếu hụt vitamin D.

  • These symptoms indicate a protein deficiency.

    Những triệu chứng này cho thấy cơ thể đang thiếu hụt protein.

  • The condition is caused by a deficiency of calcium.

    Tình trạng này xảy ra do thiếu canxi.

Từ, cụm từ liên quan

a fault or a weakness in something/somebody that makes it or them less successful

một lỗi lầm hoặc điểm yếu ở cái gì/ai đó khiến cho nó hoặc họ kém thành công hơn

Ví dụ:
  • deficiencies in the computer system

    những thiếu sót trong hệ thống máy tính

  • He considers the lack of central control to be a serious deficiency.

    Ông coi việc thiếu sự kiểm soát tập trung là một thiếu sót nghiêm trọng.

Ví dụ bổ sung:
  • serious deficiencies in the health service

    những thiếu sót nghiêm trọng trong dịch vụ chăm sóc sức khỏe

  • The deficiencies in their argument are easy to spot.

    Những thiếu sót trong lập luận của họ rất dễ nhận ra.

  • Unless these underlying deficiencies are rectified the system can never be efficient.

    Trừ khi những thiếu sót cơ bản này được khắc phục, hệ thống sẽ không bao giờ có hiệu quả.

  • The deficiencies of medical care in poorer areas are many.

    Sự thiếu sót trong chăm sóc y tế ở các khu vực nghèo hơn là rất nhiều.

Từ, cụm từ liên quan