Định nghĩa của từ abruptness

abruptnessnoun

sự đột ngột

/əˈbrʌptnəs//əˈbrʌptnəs/

Từ "abruptness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abruptus" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "cắt đứt" hoặc "bị cắt đứt". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "ab", có nghĩa là "away" hoặc "từ", và "ruptus", có nghĩa là "broken" hoặc "bị cắt đứt". Trong tiếng Anh, từ "abrupt" ban đầu ám chỉ hành động đột ngột hoặc dữ dội là phá vỡ hoặc cắt đứt, chẳng hạn như dừng đột ngột hoặc thay đổi đột ngột. Theo thời gian, từ "abrupt" bắt đầu được sử dụng để mô tả bất kỳ sự thay đổi đột ngột hoặc bất ngờ nào và dạng danh từ "abruptness" xuất hiện để mô tả phẩm chất hoặc trạng thái đột ngột hoặc bất ngờ. Ngày nay, "abruptness" thường được dùng để mô tả một phẩm chất hoặc đặc điểm, chẳng hạn như sự đột ngột trong cách cư xử của ai đó hoặc sự đột ngột của một tình huống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã

meaningtính cộc lốc, tính lấc cấc; sự thô lỗ

meaningthế dốc đứng, sự hiểm trở; sự gian nan

namespace
Ví dụ:
  • The news of the CEO's sudden resignation came as an unexpected and abruptness, leaving the company's employees stunned.

    Tin tức về việc CEO đột ngột từ chức đến một cách bất ngờ và đột ngột, khiến toàn bộ nhân viên công ty đều sửng sốt.

  • The doctor's abruptness in delivering the diagnosis left the patient feeling shaken and overwhelmed.

    Sự vội vàng của bác sĩ khi đưa ra chẩn đoán khiến bệnh nhân cảm thấy bàng hoàng và choáng ngợp.

  • The argument between the two siblings ended abruptly, leaving a tense and uncomfortable silence in its wake.

    Cuộc tranh cãi giữa hai anh em kết thúc đột ngột, để lại bầu không khí im lặng căng thẳng và khó chịu.

  • The sudden change in the weather took everyone by surprise, with strong winds and heavy rain descending abruptly.

    Sự thay đổi thời tiết đột ngột khiến mọi người bất ngờ, gió mạnh và mưa lớn ập đến đột ngột.

  • The guest's abrupt departure from the party left the hosts feeling confused and unsure of the situation.

    Việc khách đột ngột rời khỏi bữa tiệc khiến chủ nhà cảm thấy bối rối và không chắc chắn về tình hình.

  • The teacher's abrupt dismissal of the student's questions left the class feeling frustrated and disappointed.

    Việc giáo viên đột ngột bác bỏ câu hỏi của học sinh khiến cả lớp cảm thấy bực bội và thất vọng.

  • The unexpected power outage arrived with an abruptness that plunged the entire neighborhood into darkness.

    Sự cố mất điện bất ngờ xảy ra quá đột ngột khiến cả khu phố chìm trong bóng tối.

  • The sudden breakup between the couple came as an abruptness, leaving both parties feeling hurt and bewildered.

    Sự chia tay đột ngột của cặp đôi này diễn ra quá đột ngột, khiến cả hai bên đều cảm thấy tổn thương và hoang mang.

  • The car's sudden jolt as it hit a pothole left the driver and passengers feeling shaken and disoriented.

    Chiếc xe đột ngột giật mạnh khi đâm vào ổ gà khiến tài xế và hành khách cảm thấy choáng váng và mất phương hướng.

  • The announcement of layoffs at the company came as an abruptness, leaving employees feeling uncertain and apprehensive.

    Thông báo sa thải nhân viên của công ty được đưa ra rất đột ngột, khiến nhân viên cảm thấy bất an và lo lắng.