Định nghĩa của từ cursorily

cursorilyadverb

lướt qua

/ˈkɜːsərəli//ˈkɜːrsərəli/

Từ "cursorily" có nghĩa là làm điều gì đó vội vàng hoặc hời hợt. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "cursor", có nghĩa là "runner" hoặc "người chạy nhanh". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "cursorius" được dùng để mô tả một việc gì đó được thực hiện nhanh chóng hoặc ngắn gọn. Thuật ngữ tiếng Latin này sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại là "cursorie", có nghĩa là "chạy nhanh" hoặc "nhanh". Theo thời gian, cách viết đã được sửa đổi thành "cursorily," và ý nghĩa đã chuyển sang mô tả những hành động được thực hiện vội vàng hoặc hời hợt, thay vì chạy nhanh theo nghĩa đen. Ngày nay, "cursorily" thường được dùng để diễn đạt rằng ai đó không dành toàn bộ sự chú ý cho một nhiệm vụ hoặc chủ đề nào đó, thay vào đó là vội vã hoàn thành hoặc bỏ qua những chi tiết quan trọng.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvội vàng, qua loa

namespace
Ví dụ:
  • The writer cursorily touched upon the topic in the introductory paragraph without fully exploring it.

    Tác giả chỉ đề cập sơ qua đến chủ đề trong đoạn mở đầu mà không đi sâu vào vấn đề.

  • The protagonist cursorily glanced at the suspect before quickly walking away.

    Nhân vật chính liếc nhìn nghi phạm một cách hời hợt trước khi nhanh chóng bước đi.

  • The teacher cursorily explained the concept in class and moved on to the next topic.

    Giáo viên giải thích khái niệm một cách sơ lược trong lớp và chuyển sang chủ đề tiếp theo.

  • The chef cursorily seasoned the dish before serving it to the guests.

    Đầu bếp nêm nếm sơ qua món ăn trước khi phục vụ cho khách.

  • The scientist cursorily investigated the phenomena, but failed to provide a conclusive explanation.

    Nhà khoa học đã nghiên cứu sơ qua hiện tượng này nhưng không đưa ra được lời giải thích thuyết phục.

  • The politician cursorily talked about the issue during the debate without providing any real solutions.

    Trong cuộc tranh luận, chính trị gia này chỉ nói qua loa về vấn đề này mà không đưa ra bất kỳ giải pháp thực sự nào.

  • The artist cursorily sketched the portrait before moving on to the next one.

    Người họa sĩ phác thảo sơ qua bức chân dung trước khi chuyển sang bức tiếp theo.

  • The student cursorily read over the instructions before taking the test.

    Học sinh đọc lướt qua hướng dẫn trước khi làm bài kiểm tra.

  • The cook cursorily mixed the ingredients together and proceeded to bake the cake.

    Người đầu bếp trộn sơ qua các nguyên liệu với nhau và bắt đầu nướng bánh.

  • The lawyer cursorily reviewed the evidence and came to a quick decision regarding the case.

    Luật sư xem xét sơ qua các bằng chứng và nhanh chóng đưa ra quyết định về vụ án.