Định nghĩa của từ unexpectedness

unexpectednessnoun

sự bất ngờ

/ˌʌnɪkˈspektɪdnəs//ˌʌnɪkˈspektɪdnəs/

Từ "unexpectedness" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh "unexpected" và hậu tố "-ness", tạo thành danh từ. Bản thân "Unexpected" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in-" (không) và "spicere" (nhìn), có nghĩa là "không thấy" hoặc "không tìm kiếm". Khi kết hợp với hậu tố "-ness", "unexpectedness" theo nghĩa đen có nghĩa là "phẩm chất hoặc trạng thái không thấy hoặc không tìm kiếm". Trong cách sử dụng hiện đại, từ "unexpectedness" ám chỉ phẩm chất gây ngạc nhiên, không lường trước hoặc không thể đoán trước. Nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc sự kiện nằm ngoài dự đoán của chúng ta, chẳng hạn như một sự ngạc nhiên đột ngột hoặc một sự kiện không được lên kế hoạch trước. Cho dù đó là một sự ngạc nhiên thú vị hay một cú sốc không mong muốn, "unexpectedness" đều nắm bắt được bản chất của một sự kiện bất ngờ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính không ngờ, tính thình lình

namespace
Ví dụ:
  • The sudden rainfall caught everyone by surprise, adding an unexpectedness to an otherwise picture-perfect day.

    Cơn mưa bất ngờ khiến mọi người bất ngờ, tạo nên sự bất ngờ cho một ngày đẹp trời.

  • The news of her promotion was a complete surprise, filled with an unexpectedness that left her feeling both elated and overwhelmed.

    Tin tức về việc cô được thăng chức thực sự là một điều bất ngờ, đầy bất ngờ khiến cô cảm thấy vừa vui mừng vừa choáng ngợp.

  • The success of the new product launch was met with an unexpectedness, as the demand far surpassed what the company had anticipated.

    Sự thành công của việc ra mắt sản phẩm mới đã diễn ra ngoài mong đợi vì nhu cầu vượt xa những gì công ty dự đoán.

  • As he walked into the restaurant, he was met with an unexpectedness - his ex-girlfriend was sitting there, looking better than ever.

    Khi anh bước vào nhà hàng, anh thấy một điều bất ngờ - bạn gái cũ của anh đang ngồi ở đó, trông đẹp hơn bao giờ hết.

  • The detection of a new planet outside our solar system was a stunning revelation, filled with an unexpectedness that left scientists amazed.

    Việc phát hiện ra một hành tinh mới bên ngoài hệ mặt trời của chúng ta là một khám phá đáng kinh ngạc, đầy bất ngờ khiến các nhà khoa học vô cùng kinh ngạc.

  • The appearance of a rare species of bird in the city park was an unexpectedness that brought birdwatchers from all over the city.

    Sự xuất hiện của một loài chim quý hiếm trong công viên thành phố là điều bất ngờ thu hút những người ngắm chim từ khắp thành phố.

  • The sudden failure of the electrical grid left the entire city in darkness, surprising everyone with an unexpectedness that left them all scrambling for alternatives.

    Sự cố mất điện đột ngột khiến toàn bộ thành phố chìm trong bóng tối, khiến mọi người đều ngạc nhiên vì sự việc không lường trước được và phải vội vã tìm giải pháp thay thế.

  • The thief's daring daytime heist was an unexpectedness that left the police taken aback and struggling to understand how it could have happened.

    Vụ trộm táo bạo vào ban ngày của tên trộm là một hành động bất ngờ khiến cảnh sát sửng sốt và phải vật lộn để hiểu tại sao điều đó lại có thể xảy ra.

  • The discovery of an ancient artifact in a remote corner of the jungle was an unexpectedness that challenged everything that researchers thought they knew about human history.

    Việc phát hiện ra một hiện vật cổ đại ở một góc xa xôi của khu rừng là một điều bất ngờ, thách thức mọi thứ mà các nhà nghiên cứu cho rằng họ biết về lịch sử loài người.

  • The sudden cancellation of the long-awaited concert left fans disappointed, and the unexpectedness left them feeling empty and lost.

    Việc hủy bỏ đột ngột buổi hòa nhạc được mong đợi từ lâu khiến người hâm mộ thất vọng, và sự bất ngờ này khiến họ cảm thấy trống rỗng và lạc lõng.