Định nghĩa của từ abominably

abominablyadverb

thật kinh tởm

/əˈbɒmɪnəbli//əˈbɑːmɪnəbli/

Từ "abominably" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "abominari", có nghĩa là "ghê tởm" hoặc "ghê tởm". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "ab" (tránh xa) và "ominis" (điềm báo hoặc lời cảnh báo của Chúa). Trong tiếng Latin, "abominari" ám chỉ việc từ chối hoặc trục xuất một thứ gì đó vì nó là ô uế hoặc tội lỗi. Tính từ "abominable" bắt nguồn từ "abominari" và lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Theo thời gian, dạng trạng từ "abominably" đã xuất hiện, có nghĩa là "theo cách ghê tởm" hoặc "với sự ghê tởm". Ngày nay, "abominably" được sử dụng để mô tả một thứ gì đó cực kỳ khó chịu, ghê tởm hoặc đáng chê trách. Ví dụ: "He acted abominably by abandoning his friend in need."

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmột cách đáng ghê tởm

namespace
Ví dụ:
  • The speakers at the conference presented their ideas abominably, leaving the audience confused and disappointed.

    Các diễn giả tại hội nghị đã trình bày ý tưởng của mình một cách tệ hại, khiến khán giả bối rối và thất vọng.

  • The dinner at the restaurant was prepared and served abominably, with cold food and poor presentation.

    Bữa tối tại nhà hàng được chuẩn bị và phục vụ một cách tệ hại, với đồ ăn nguội lạnh và trình bày kém.

  • The construction of the new building was executed abominably, with shoddy materials and numerous safety violations.

    Việc xây dựng tòa nhà mới được thực hiện một cách tồi tệ, với vật liệu kém chất lượng và nhiều vi phạm về an toàn.

  • The actor's performance in the play was abominably bad, with missed cues and forgotten lines.

    Diễn xuất của diễn viên trong vở kịch này tệ đến mức đáng kinh ngạc, anh ta bỏ lỡ nhiều tín hiệu và quên lời thoại.

  • The thief fled the scene abominably quickly, leaving the police with nothing to go on.

    Tên trộm đã trốn khỏi hiện trường một cách nhanh chóng, khiến cảnh sát không còn bằng chứng gì nữa.

  • The weather today has been abominably bad, with heavy rain and strong winds causing widespread damage.

    Thời tiết hôm nay rất xấu, mưa lớn và gió mạnh gây thiệt hại trên diện rộng.

  • The medical treatment the patient received was abominably inadequate, with no improvement in health despite numerous visits to the hospital.

    Phương pháp điều trị y tế mà bệnh nhân nhận được vô cùng tệ hại, sức khỏe không hề cải thiện mặc dù đã đến bệnh viện nhiều lần.

  • The road construction before the holidays was abominably slow, causing major delays and frustrating drivers.

    Việc thi công đường trước kỳ nghỉ lễ diễn ra cực kỳ chậm chạp, gây ra sự chậm trễ lớn và khiến người lái xe bực bội.

  • The country's economy is abominably weak, with high inflation and low growth leading to widespread poverty and hardship.

    Nền kinh tế của đất nước này vô cùng yếu kém, lạm phát cao và tăng trưởng thấp dẫn đến tình trạng nghèo đói và khó khăn lan rộng.

  • The team's performance in the game was abominably poor, with sloppy mistakes and a lack of spirit that led to a crushing defeat.

    Màn trình diễn của đội trong trận đấu này cực kỳ tệ hại, với những sai lầm ngớ ngẩn và thiếu tinh thần dẫn đến thất bại thảm hại.