Định nghĩa của từ inexcusably

inexcusablyadverb

không thể bào chữa được

/ˌɪnɪkˈskjuːzəbli//ˌɪnɪkˈskjuːzəbli/

Từ "inexcusably" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố tiếng Latin "in-" (có nghĩa là "not" hoặc "without"), từ tiếng Latin "excausare" (có nghĩa là "bào chữa" hoặc "biện minh") và hậu tố "-ably" (tạo thành danh từ hoặc tính từ). Thuật ngữ này ban đầu có nghĩa là "không thể bào chữa" hoặc "không thể biện minh được". Theo thời gian, nghĩa của nó chuyển sang "unacceptably" hoặc "bất công". Trong tiếng Anh hiện đại, "inexcusably" được sử dụng để mô tả một hành động hoặc hành vi không thể chấp nhận được, không thể biện minh được hoặc nghiêm trọng một cách bất công. Vào cuối thế kỷ 16, từ này trở nên phổ biến trong văn học Anh, đặc biệt là trong các tác phẩm của William Shakespeare. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, báo chí và trò chuyện hàng ngày.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông đáng tha thứ, không tha thứ được

namespace
Ví dụ:
  • The teacher's lack of preparation for the exam was inexcusably poor, leaving many students struggling to answer questions.

    Sự thiếu chuẩn bị của giáo viên cho kỳ thi là không thể tha thứ, khiến nhiều học sinh gặp khó khăn khi trả lời câu hỏi.

  • The company's failure to respond to customer complaints in a timely manner was inexcusably negligent.

    Việc công ty không phản hồi kịp thời các khiếu nại của khách hàng là hành vi tắc trách không thể tha thứ.

  • The athlete's unsportsmanlike conduct during the competition was inexcusably unprofessional.

    Hành vi phi thể thao của vận động viên trong suốt cuộc thi là hành vi thiếu chuyên nghiệp không thể bào chữa được.

  • The manager's repetitive mistakes on important projects have become inexcusably frequent.

    Những sai lầm lặp đi lặp lại của người quản lý trong các dự án quan trọng đã trở nên thường xuyên đến mức không thể bào chữa.

  • The politician's refusal to take responsibility for his actions was inexcusably cowardly.

    Việc chính trị gia này từ chối chịu trách nhiệm về hành động của mình là hành động hèn nhát không thể bào chữa.

  • The artist's plagiarism of the work created by another was inexcusably dishonest.

    Việc nghệ sĩ đạo tác phẩm của người khác là hành vi không trung thực không thể tha thứ.

  • The doctor's misdiagnosis of the patient's condition was inexcusably careless.

    Việc bác sĩ chẩn đoán sai tình trạng của bệnh nhân là sự bất cẩn không thể tha thứ.

  • The driver's reckless driving on a busy highway was inexcusably dangerous.

    Việc tài xế lái xe liều lĩnh trên đường cao tốc đông đúc là hành vi nguy hiểm không thể tha thứ.

  • The academic's plagiarism of essays for multiple assignments was inexcusably deceitful.

    Việc học giả đạo văn các bài luận cho nhiều bài tập là hành vi gian dối không thể tha thứ.

  • The chef's uncleanliness in the kitchen was inexcusably unsanitary.

    Sự bẩn thỉu của đầu bếp trong bếp là không thể tha thứ và mất vệ sinh.