Định nghĩa của từ abductor

abductornoun

kẻ bắt cóc

/æbˈdʌktə(r)//æbˈdʌktər/

Thuật ngữ "abductor" trong ngữ cảnh giải phẫu học đề cập đến một loại cơ có chức năng kéo xương ra khỏi đường giữa hoặc khớp của cơ thể. Từ "abductor" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "ab", có nghĩa là "ra xa" và động từ tiếng Latin "duco", có nghĩa là "dẫn". Theo truyền thống, Wilhelm His Jr., một nhà giải phẫu học và sinh lý học nổi tiếng người Thụy Sĩ, đã đề xuất thuật ngữ "abductor" vào cuối thế kỷ 19 để mô tả các cơ di chuyển các chi ra khỏi mặt phẳng giữa của cơ thể. Trước đề xuất của His, các cơ như vậy được gọi bằng nhiều tên khác nhau, chẳng hạn như "elevator" và "separator", được các chuyên gia y tế thời bấy giờ coi là khó hiểu và không chính xác. Kể từ đó, cộng đồng danh pháp giải phẫu đã áp dụng thuật ngữ của His, và từ "abductor" đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng trong các lĩnh vực y khoa và khoa học. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả nhiều cơ trên khắp cơ thể, bao gồm cả những cơ di chuyển cánh tay, chân và các ngón tay ra khỏi đường giữa của cơ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bắt cóc, người cuỗm đi, người lừa đem đi

meaning(giải phẫu) cơ giạng ((cũng) abductor muscle)

namespace

a person who abducts somebody

một người bắt cóc ai đó

Ví dụ:
  • During a workout routine, Sarah worked on strengthening her abductors to improve her balance and stride while running.

    Trong quá trình tập luyện, Sarah tập tăng cường sức mạnh cho cơ khép để cải thiện khả năng giữ thăng bằng và sải chân khi chạy.

  • After her injury, the physical therapist indicated that Jane's abductors required specific exercises to regain their flexibility and motion.

    Sau khi Jane bị thương, chuyên gia vật lý trị liệu đã chỉ ra rằng cơ khép của cô cần các bài tập cụ thể để lấy lại sự linh hoạt và khả năng vận động.

  • Katie's dance instructor warned her to be cautious of tight abductors, as this could lead to a loss of balance while spinning.

    Giáo viên dạy nhảy của Katie đã cảnh báo cô phải cẩn thận với những động tác khép chặt cơ thể vì điều này có thể khiến cô mất thăng bằng khi xoay tròn.

  • The exercise ball workout that John used engaged his abductors, working on strengthening them and improving his overall lower body strength.

    Bài tập với bóng mà John sử dụng tác động vào cơ khép, giúp tăng cường sức mạnh và cải thiện sức mạnh tổng thể ở phần thân dưới.

  • The trainer recommended that Emily focus on exercises which worked her abductors to enhance her overall leg strength and endurance.

    Người huấn luyện khuyên Emily nên tập trung vào các bài tập tác động vào cơ khép để tăng cường sức mạnh và sức bền tổng thể của chân.

a muscle that moves a body part away from the middle of the body or from another part

một cơ di chuyển một bộ phận cơ thể ra khỏi giữa cơ thể hoặc từ một bộ phận khác

Từ, cụm từ liên quan