danh từ
thủ phạm, kẻ gây ra
Thủ phạm
/ˈpɜːpətreɪtə(r)//ˈpɜːrpətreɪtər/Từ "perpetrator" xuất phát từ động từ tiếng Latin "perpetrare", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ người phạm tội hoặc hành vi sai trái. Khái niệm "perpetrating" cái gì đó phát triển từ ý tưởng thực hiện một hành động, thường mang hàm ý tiêu cực. Theo thời gian, "perpetrator" trở thành từ đồng nghĩa với người chịu trách nhiệm cho một tội ác hoặc hành vi có hại.
danh từ
thủ phạm, kẻ gây ra
Kẻ cướp đã bỏ trốn khỏi hiện trường trước khi cảnh sát đến.
Tại tòa, thủ phạm khẳng định mình vô tội và phản bác lời khai của nhân chứng chống lại mình.
Dấu vân tay và ADN của thủ phạm được tìm thấy tại hiện trường vụ án, cung cấp bằng chứng mạnh mẽ về tội lỗi của hắn.
Cảnh sát đã thẩm vấn thủ phạm trong nhiều giờ, cố gắng bắt hắn phải thú nhận tội ác.
Thủ phạm đã được xác định là thành viên của một băng đảng địa phương có tiền án phạm tội tương tự.
Sau khi thủ phạm bị bắt giữ, nạn nhân cuối cùng cũng cảm thấy được giải thoát và có thể bắt đầu quá trình chữa lành.
Thủ phạm đã bị tuyên án tù dài hạn vì hành vi phạm tội của mình.
Mặc dù bị kết án, thủ phạm vẫn khẳng định mình vô tội và xin được xét xử lại.
Luật sư của thủ phạm lập luận rằng thân chủ của mình đã có mặt không đúng nơi, đúng lúc và không phải chịu trách nhiệm về tội ác.
Các nạn nhân của thủ phạm đã lên tiếng tại tòa, mô tả nỗi đau và sự tổn thương do hành động của hắn gây ra.