Định nghĩa của từ kidnapper

kidnappernoun

kẻ bắt cóc

/ˈkɪdnæpə(r)//ˈkɪdnæpər/

Từ "kidnapper" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Trước thế kỷ 17, thuật ngữ "kidnap" dùng để chỉ hành động bắt cóc hoặc mang đi một người, thường là theo cách bạo lực. Từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "cyd" có nghĩa là "child" và "nap" có nghĩa là "bắt cóc hoặc lấy". Bản thân thuật ngữ "kidnapper" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17, cụ thể là để chỉ những kẻ bắt cóc trẻ em. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm hành động bắt cóc bất kỳ ai, bất kể tuổi tác. Về bản chất, thuật ngữ "kidnapper" đã phát triển để bao hàm ý tưởng chiếm đoạt quyền kiểm soát một người, bất kể họ có phải là trẻ em hay không.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ bắt cóc

namespace
Ví dụ:
  • The police are on the hunt for the notorious kidnapper who has been abducting children in the area.

    Cảnh sát đang truy tìm kẻ bắt cóc khét tiếng chuyên bắt cóc trẻ em trong khu vực.

  • The victim's family is offering a large reward for any information that could lead to the capture of the kidnapper.

    Gia đình nạn nhân đang treo giải thưởng lớn cho bất kỳ thông tin nào có thể giúp bắt giữ kẻ bắt cóc.

  • The kidnapper demanded a hefty ransom in exchange for the safe return of the victim.

    Kẻ bắt cóc đòi một khoản tiền chuộc lớn để đổi lấy sự an toàn cho nạn nhân.

  • The witnesses described the kidnapper's car as a dark blue sedan with a cracked windshield.

    Các nhân chứng mô tả chiếc xe của kẻ bắt cóc là một chiếc xe mui kín màu xanh đậm có kính chắn gió bị nứt.

  • After a team of investigators worked tirelessly, they were finally able to track down and apprehend the kidnapper.

    Sau khi một nhóm điều tra viên làm việc không biết mệt mỏi, cuối cùng họ đã có thể lần ra và bắt giữ kẻ bắt cóc.

  • The kidnapper's actions sent chills down the spines of the entire community.

    Hành động của kẻ bắt cóc khiến toàn thể cộng đồng rùng mình.

  • The authorities believe that the kidnapper may have targeted the victim because they work in a high-profile position.

    Chính quyền tin rằng kẻ bắt cóc có thể nhắm vào nạn nhân vì họ làm việc ở vị trí cao.

  • The kidnapper was able to evade capture for several weeks before finally being caught.

    Kẻ bắt cóc đã trốn thoát được trong nhiều tuần trước khi bị bắt.

  • The investigation uncovered evidence that links the kidnapper to similar crimes in other areas.

    Cuộc điều tra đã phát hiện ra bằng chứng cho thấy kẻ bắt cóc có liên quan đến những tội ác tương tự ở những khu vực khác.

  • The kidnapper's motives remain a mystery, leaving many to wonder why they would choose to commit such heinous acts.

    Động cơ của kẻ bắt cóc vẫn còn là một bí ẩn, khiến nhiều người tự hỏi tại sao chúng lại chọn thực hiện những hành động tàn ác như vậy.