Định nghĩa của từ captor

captornoun

Captor

/ˈkæptə(r)//ˈkæptər/

Từ "captor" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "captor" có nghĩa là "người bắt giữ" hoặc "conqueror". Từ này bắt nguồn từ động từ "captare", có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "lấy". Từ tiếng Latin "captor" được dùng để mô tả một người chiếm đoạt hoặc bắt giữ một thứ gì đó hoặc một ai đó, thường là bằng vũ lực hoặc thẩm quyền. Từ tiếng Anh "captor" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và được mượn từ tiếng Latin. Từ này thường được dùng để mô tả một thực thể có quyền lực hoặc thẩm quyền để bắt giữ hoặc kiểm soát một thứ gì đó hoặc một ai đó, chẳng hạn như người bắt giữ trong một ván cờ vua hoặc người bắt giữ trong truyện tranh. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ "captor" đã thay đổi, nhưng nguồn gốc tiếng Latin của nó vẫn còn rõ ràng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bắt giam (ai)

meaning(hàng hải) tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...)

namespace
Ví dụ:
  • The police arrested the suspect and labeled him as the captor of the missing woman.

    Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm và tuyên bố anh ta là kẻ bắt cóc người phụ nữ mất tích.

  • After a long and dangerous mission, the military unit successfully rescued the hostages from their captor.

    Sau một nhiệm vụ dài và nguy hiểm, đơn vị quân đội đã giải cứu thành công các con tin khỏi kẻ bắt cóc.

  • In a shocking turn of events, the kidnapper revealed himself to be the captor of the wealthy businessman.

    Trong một diễn biến gây sốc, kẻ bắt cóc đã tiết lộ mình chính là kẻ bắt cóc doanh nhân giàu có.

  • The team of investigators believe that this notorious criminal is the captor of the stolen jewels.

    Đội điều tra tin rằng tên tội phạm khét tiếng này chính là kẻ đã đánh cắp số đồ trang sức này.

  • As the captor became increasingly unstable, the victim was forced to thinks of a clever escape plan.

    Khi kẻ bắt cóc ngày càng mất ổn định, nạn nhân buộc phải nghĩ ra một kế hoạch trốn thoát thông minh.

  • The captor demanded a ransom of $5 million in exchange for the safe return of the wealthy heiress.

    Kẻ bắt cóc yêu cầu khoản tiền chuộc 5 triệu đô la để đổi lấy sự trở về an toàn của nữ thừa kế giàu có.

  • The FBI launched a nationwide manhunt for the captor responsible for a string of bank robberies.

    Cục Điều tra Liên bang (FBI) đã phát động cuộc truy lùng trên toàn quốc để tìm ra kẻ bắt cóc chịu trách nhiệm cho hàng loạt vụ cướp ngân hàng.

  • The captor of the notorious serial killer was finally caught, bringing closure to the families of his victims.

    Kẻ bắt giữ tên giết người hàng loạt khét tiếng cuối cùng đã bị bắt, mang lại niềm vui cho gia đình các nạn nhân.

  • After weeks of intense negotiations, the police were finally able to successfully liberate the captive from his captor.

    Sau nhiều tuần đàm phán căng thẳng, cuối cùng cảnh sát đã giải thoát thành công người bị bắt khỏi kẻ bắt giữ.

  • The captor of the endangered species was caught red-handed in the act of poaching, sending a strong message to animal rights activists.

    Kẻ bắt giữ loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng này đã bị bắt quả tang đang săn trộm, qua đó gửi đi thông điệp mạnh mẽ tới các nhà hoạt động vì quyền động vật.