Định nghĩa của từ adductor

adductornoun

chất dẫn điện

/əˈdʌktə(r)//əˈdʌktər/

Từ "adductor" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "addūcere", có nghĩa là "dẫn đến" hoặc "mang qua". Theo thuật ngữ giải phẫu, từ này dùng để chỉ các cơ đưa các chi hoặc khớp của cơ thể về phía đường giữa của cơ thể. Cụ thể, các cơ khép nằm ở vùng đùi và xương chậu và giúp đưa chân hoặc đùi về phía đường giữa của cơ thể. Thuật ngữ này đã được đưa vào thuật ngữ y khoa trong thời kỳ Phục hưng, khi các nhà giải phẫu bắt đầu nghiên cứu và dán nhãn cơ thể con người chi tiết hơn. Ngày nay, các cơ khép thường được nghiên cứu trong thể thao và phục hồi chức năng, vì chúng đóng vai trò trong các hoạt động như chạy, đạp xe và cử tạ. Chức năng của chúng cũng được phát hiện có ảnh hưởng trong việc ngăn ngừa chấn thương, chẳng hạn như căng cơ háng, có thể xảy ra khi các cơ này bị yếu hoặc hoạt động quá sức.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning cơ khép

namespace
Ví dụ:
  • The athlete felt a sudden pull in his groin and realized that he had strained his adductor muscle during the sprint.

    Vận động viên cảm thấy một lực kéo đột ngột ở háng và nhận ra rằng anh đã bị căng cơ khép trong khi chạy nước rút.

  • She felt a sharp pain in her inner thigh while cycling and suspected that her adductor muscles were overworking.

    Cô cảm thấy đau nhói ở đùi trong khi đạp xe và nghi ngờ cơ khép của mình đang phải làm việc quá sức.

  • The physical therapist prescribed a series of adductor stretches for the patient as part of her leg workout routine.

    Chuyên gia vật lý trị liệu đã kê đơn một loạt các bài tập kéo giãn cơ khép cho bệnh nhân như một phần trong thói quen tập luyện chân của bà.

  • The runners were instructed to include adductor exercises in their strength training program to prevent injuries.

    Những người chạy bộ được hướng dẫn đưa các bài tập cơ khép vào chương trình rèn luyện sức mạnh của mình để ngăn ngừa chấn thương.

  • After a thorough evaluation, the doctor determined that the patient's adductor problem was a result of weak muscles and recommended a rehabilitation program.

    Sau khi đánh giá kỹ lưỡng, bác sĩ xác định rằng vấn đề cơ khép của bệnh nhân là do cơ yếu và đề nghị một chương trình phục hồi chức năng.

  • The sportsperson's adductor injury forced her to withdraw from the competition, as she was unable to generate the required strength and speed.

    Chấn thương cơ khép của vận động viên này buộc cô phải rút lui khỏi cuộc thi vì cô không thể tạo ra đủ sức mạnh và tốc độ cần thiết.

  • The swimmer realized that his adductor muscles were not developed enough and started incorporating adductor-specific exercises in his pool routine.

    Người bơi này nhận ra rằng cơ khép của mình chưa phát triển đủ và bắt đầu kết hợp các bài tập dành riêng cho cơ khép vào thói quen bơi lội của mình.

  • The gym-goer included adductor machine workouts in his leg-day routine to strengthen his inner-thigh area.

    Người tập thể hình đã kết hợp các bài tập với máy tập cơ khép vào thói quen tập chân của mình để tăng cường sức mạnh cho vùng đùi trong.

  • In response to the injury, the hockey team's trainers created an individualized program for the player to rebuild his adductor muscles.

    Để ứng phó với chấn thương, các huấn luyện viên của đội khúc côn cầu đã xây dựng một chương trình cá nhân hóa dành cho cầu thủ để xây dựng lại cơ khép.

  • The soccer player's adductor muscle problems required a combination of physiotherapy, medication, and rest to heal fully.

    Vấn đề về cơ khép của cầu thủ bóng đá đòi hỏi phải kết hợp vật lý trị liệu, dùng thuốc và nghỉ ngơi để chữa lành hoàn toàn.