danh từ
người phạm tội hãm hiếp
kẻ hiếp dâm
/ˈreɪpɪst//ˈreɪpɪst/**Kẻ hiếp dâm** xuất phát từ động từ "rape", có nguồn gốc từ tiếng Latin "rapere" có nghĩa là "bắt cóc, mang đi bằng vũ lực". Ban đầu, nó ám chỉ đến việc bắt cóc, nhưng ý nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm cụ thể là tấn công tình dục. Thuật ngữ "rapist" là một thuật ngữ bổ sung tương đối hiện đại, xuất hiện vào thế kỷ 19 để mô tả thủ phạm của tội ác này.
danh từ
người phạm tội hãm hiếp
Cảnh sát đã bắt giữ tên hiếp dâm khét tiếng đã gây kinh hoàng cho khu phố trong nhiều tuần.
Một người phụ nữ đã dũng cảm lên tiếng sau nhiều năm im lặng, cáo buộc chồng cũ của mình là kẻ hiếp dâm.
Trong một cuộc điều tra sâu rộng, nhiều nạn nhân đã lên tiếng, xác định cùng một người đàn ông là kẻ hiếp dâm mình.
Vị thẩm phán đã tuyên án tên hiếp dâm nhiều lần mức án tù dài vì tội ác tày đình của hắn.
Trong phiên tòa, tình trạng tâm thần của kẻ hiếp dâm đã bị đặt dấu hỏi, khi luật sư bào chữa đưa ra bằng chứng về việc bị ngược đãi và chấn thương trong quá khứ.
Hành động của kẻ hiếp dâm đã để lại những vết sẹo tâm lý lâu dài cho các nạn nhân, nhiều người trong số họ vẫn đang phải vật lộn với PTSD nhiều năm sau đó.
Một kẻ hiếp dâm, đóng giả làm tài xế xe ôm, đã lợi dụng những người phụ nữ quá cả tin.
Thủ đoạn của kẻ hiếp dâm đã làm rúng động cộng đồng, khiến nhiều người cảm thấy bất an và dễ bị tổn thương.
Sự xuất hiện của kẻ hiếp dâm tại tòa đã thu hút rất nhiều người sống sót, nhiều người trong số họ đã can đảm chia sẻ câu chuyện của chính mình.
Thông qua sự kết hợp giữa bằng chứng ADN và lời khai của nhiều nạn nhân, kẻ hiếp dâm cuối cùng đã bị đưa ra trước công lý.